Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


KPW LKR
coinmill.com
500.00 157
1000.00 315
2000.00 630
5000.00 1574
10,000.00 3148
20,000.00 6297
50,000.00 15,741
100,000.00 31,483
200,000.00 62,966
500,000.00 157,414
1,000,000.00 314,828
2,000,000.00 629,655
5,000,000.00 1,574,138
10,000,000.00 3,148,276
20,000,000.00 6,296,552
50,000,000.00 15,741,379
100,000,000.00 31,482,759
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LKR KPW
coinmill.com
200 635.27
500 1588.17
1000 3176.34
2000 6352.68
5000 15,881.71
10,000 31,763.42
20,000 63,526.83
50,000 158,817.09
100,000 317,634.17
200,000 635,268.35
500,000 1,588,170.87
1,000,000 3,176,341.73
2,000,000 6,352,683.46
5,000,000 15,881,708.65
10,000,000 31,763,417.31
20,000,000 63,526,834.61
50,000,000 158,817,086.53
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ