Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KPW LYD
coinmill.com
500.00 2.631
1000.00 5.261
2000.00 10.522
5000.00 26.306
10,000.00 52.612
20,000.00 105.225
50,000.00 263.062
100,000.00 526.124
200,000.00 1052.247
500,000.00 2630.619
1,000,000.00 5261.237
2,000,000.00 10,522.474
5,000,000.00 26,306.185
10,000,000.00 52,612.370
20,000,000.00 105,224.741
50,000,000.00 263,061.852
100,000,000.00 526,123.703
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LYD KPW
coinmill.com
5.000 950.35
10.000 1900.69
20.000 3801.39
50.000 9503.47
100.000 19,006.94
200.000 38,013.87
500.000 95,034.68
1000.000 190,069.37
2000.000 380,138.74
5000.000 950,346.84
10,000.000 1,900,693.68
20,000.000 3,801,387.37
50,000.000 9,503,468.42
100,000.000 19,006,936.84
200,000.000 38,013,873.68
500,000.000 95,034,684.19
1,000,000.000 190,069,368.38
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ