Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


KPW MNC
coinmill.com
500.00 47.619
1000.00 95.238
2000.00 190.476
5000.00 476.191
10,000.00 952.382
20,000.00 1904.764
50,000.00 4761.911
100,000.00 9523.821
200,000.00 19,047.642
500,000.00 47,619.106
1,000,000.00 95,238.211
2,000,000.00 190,476.422
5,000,000.00 476,191.055
10,000,000.00 952,382.111
20,000,000.00 1,904,764.221
50,000,000.00 4,761,910.553
100,000,000.00 9,523,821.106
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MNC KPW
coinmill.com
50.000 525.00
100.000 1050.00
200.000 2100.00
500.000 5249.99
1000.000 10,499.99
2000.000 20,999.97
5000.000 52,499.94
10,000.000 104,999.87
20,000.000 209,999.74
50,000.000 524,999.36
100,000.000 1,049,998.72
200,000.000 2,099,997.45
500,000.000 5,249,993.62
1,000,000.000 10,499,987.23
2,000,000.000 20,999,974.46
5,000,000.000 52,499,936.15
10,000,000.000 104,999,872.31
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ