Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KPW MNT
coinmill.com
500.00 1929
1000.00 3857
2000.00 7714
5000.00 19,286
10,000.00 38,572
20,000.00 77,144
50,000.00 192,860
100,000.00 385,720
200,000.00 771,441
500,000.00 1,928,602
1,000,000.00 3,857,203
2,000,000.00 7,714,406
5,000,000.00 19,286,016
10,000,000.00 38,572,032
20,000,000.00 77,144,064
50,000,000.00 192,860,161
100,000,000.00 385,720,321
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MNT KPW
coinmill.com
2000 518.51
5000 1296.28
10,000 2592.55
20,000 5185.10
50,000 12,962.76
100,000 25,925.52
200,000 51,851.04
500,000 129,627.60
1,000,000 259,255.20
2,000,000 518,510.41
5,000,000 1,296,276.01
10,000,000 2,592,552.03
20,000,000 5,185,104.05
50,000,000 12,962,760.13
100,000,000 25,925,520.26
200,000,000 51,851,040.53
500,000,000 129,627,601.31
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ