Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KPW MUR
coinmill.com
500.00 25.26
1000.00 50.52
2000.00 101.04
5000.00 252.61
10,000.00 505.22
20,000.00 1010.45
50,000.00 2526.12
100,000.00 5052.23
200,000.00 10,104.46
500,000.00 25,261.16
1,000,000.00 50,522.32
2,000,000.00 101,044.63
5,000,000.00 252,611.58
10,000,000.00 505,223.16
20,000,000.00 1,010,446.32
50,000,000.00 2,526,115.80
100,000,000.00 5,052,231.60
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MUR KPW
coinmill.com
50.00 989.66
100.00 1979.32
200.00 3958.65
500.00 9896.62
1000.00 19,793.23
2000.00 39,586.47
5000.00 98,966.17
10,000.00 197,932.34
20,000.00 395,864.67
50,000.00 989,661.68
100,000.00 1,979,323.35
200,000.00 3,958,646.71
500,000.00 9,896,616.77
1,000,000.00 19,793,233.54
2,000,000.00 39,586,467.08
5,000,000.00 98,966,167.70
10,000,000.00 197,932,335.40
MUR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ