Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KPW NMC
coinmill.com
500.00 0.4092
1000.00 0.8185
2000.00 1.6370
5000.00 4.0924
10,000.00 8.1848
20,000.00 16.3697
50,000.00 40.9242
100,000.00 81.8484
200,000.00 163.6968
500,000.00 409.2420
1,000,000.00 818.4840
2,000,000.00 1636.9680
5,000,000.00 4092.4199
10,000,000.00 8184.8398
20,000,000.00 16,369.6797
50,000,000.00 40,924.1991
100,000,000.00 81,848.3983
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NMC KPW
coinmill.com
0.5000 610.89
1.0000 1221.77
2.0000 2443.54
5.0000 6108.86
10.0000 12,217.71
20.0000 24,435.42
50.0000 61,088.55
100.0000 122,177.10
200.0000 244,354.20
500.0000 610,885.50
1000.0000 1,221,771.01
2000.0000 2,443,542.01
5000.0000 6,108,855.04
10,000.0000 12,217,710.07
20,000.0000 24,435,420.15
50,000.0000 61,088,550.36
100,000.0000 122,177,100.73
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ