Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KPW RUB
coinmill.com
500.00 50.96
1000.00 101.93
2000.00 203.86
5000.00 509.64
10,000.00 1019.29
20,000.00 2038.57
50,000.00 5096.43
100,000.00 10,192.85
200,000.00 20,385.71
500,000.00 50,964.27
1,000,000.00 101,928.54
2,000,000.00 203,857.08
5,000,000.00 509,642.71
10,000,000.00 1,019,285.42
20,000,000.00 2,038,570.84
50,000,000.00 5,096,427.11
100,000,000.00 10,192,854.21
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUB KPW
coinmill.com
50.00 490.54
100.00 981.08
200.00 1962.16
500.00 4905.40
1000.00 9810.79
2000.00 19,621.59
5000.00 49,053.97
10,000.00 98,107.95
20,000.00 196,215.89
50,000.00 490,539.73
100,000.00 981,079.47
200,000.00 1,962,158.94
500,000.00 4,905,397.35
1,000,000.00 9,810,794.69
2,000,000.00 19,621,589.39
5,000,000.00 49,053,973.47
10,000,000.00 98,107,946.94
RUB tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ