Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


KPW TRY
coinmill.com
500.00 11.74
1000.00 23.47
2000.00 46.95
5000.00 117.37
10,000.00 234.74
20,000.00 469.48
50,000.00 1173.69
100,000.00 2347.38
200,000.00 4694.76
500,000.00 11,736.89
1,000,000.00 23,473.79
2,000,000.00 46,947.58
5,000,000.00 117,368.95
10,000,000.00 234,737.89
20,000,000.00 469,475.79
50,000,000.00 1,173,689.47
100,000,000.00 2,347,378.95
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TRY KPW
coinmill.com
20.00 852.01
50.00 2130.04
100.00 4260.07
200.00 8520.14
500.00 21,300.35
1000.00 42,600.71
2000.00 85,201.41
5000.00 213,003.53
10,000.00 426,007.06
20,000.00 852,014.12
50,000.00 2,130,035.29
100,000.00 4,260,070.59
200,000.00 8,520,141.17
500,000.00 21,300,352.93
1,000,000.00 42,600,705.85
2,000,000.00 85,201,411.71
5,000,000.00 213,003,529.27
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ