Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KPW TWD
coinmill.com
500.00 17
1000.00 34
2000.00 67
5000.00 168
10,000.00 335
20,000.00 670
50,000.00 1676
100,000.00 3352
200,000.00 6703
500,000.00 16,758
1,000,000.00 33,516
2,000,000.00 67,031
5,000,000.00 167,578
10,000,000.00 335,155
20,000,000.00 670,310
50,000,000.00 1,675,776
100,000,000.00 3,351,552
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TWD KPW
coinmill.com
20 596.74
50 1491.85
100 2983.69
200 5967.38
500 14,918.46
1000 29,836.92
2000 59,673.85
5000 149,184.62
10,000 298,369.23
20,000 596,738.47
50,000 1,491,846.17
100,000 2,983,692.35
200,000 5,967,384.69
500,000 14,918,461.73
1,000,000 29,836,923.45
2,000,000 59,673,846.90
5,000,000 149,184,617.26
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ