Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


KPW XAF
coinmill.com
500.00 337
1000.00 674
2000.00 1348
5000.00 3369
10,000.00 6738
20,000.00 13,476
50,000.00 33,689
100,000.00 67,378
200,000.00 134,757
500,000.00 336,892
1,000,000.00 673,784
2,000,000.00 1,347,568
5,000,000.00 3,368,921
10,000,000.00 6,737,842
20,000,000.00 13,475,683
50,000,000.00 33,689,208
100,000,000.00 67,378,416
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAF KPW
coinmill.com
500 742.08
1000 1484.15
2000 2968.31
5000 7420.77
10,000 14,841.55
20,000 29,683.10
50,000 74,207.74
100,000 148,415.48
200,000 296,830.96
500,000 742,077.40
1,000,000 1,484,154.80
2,000,000 2,968,309.60
5,000,000 7,420,774.01
10,000,000 14,841,548.01
20,000,000 29,683,096.02
50,000,000 74,207,740.05
100,000,000 148,415,480.10
XAF tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ