Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KPW XEM
coinmill.com
500.00 14.785
1000.00 29.569
2000.00 59.138
5000.00 147.846
10,000.00 295.692
20,000.00 591.385
50,000.00 1478.462
100,000.00 2956.924
200,000.00 5913.848
500,000.00 14,784.620
1,000,000.00 29,569.241
2,000,000.00 59,138.482
5,000,000.00 147,846.204
10,000,000.00 295,692.408
20,000,000.00 591,384.816
50,000,000.00 1,478,462.039
100,000,000.00 2,956,924.078
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM KPW
coinmill.com
20.000 676.38
50.000 1690.95
100.000 3381.89
200.000 6763.79
500.000 16,909.46
1000.000 33,818.93
2000.000 67,637.85
5000.000 169,094.64
10,000.000 338,189.27
20,000.000 676,378.54
50,000.000 1,690,946.36
100,000.000 3,381,892.72
200,000.000 6,763,785.43
500,000.000 16,909,463.58
1,000,000.000 33,818,927.15
2,000,000.000 67,637,854.31
5,000,000.000 169,094,635.77
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ