Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KPW XEM
coinmill.com
500.00 13.833
1000.00 27.667
2000.00 55.334
5000.00 138.334
10,000.00 276.668
20,000.00 553.335
50,000.00 1383.338
100,000.00 2766.677
200,000.00 5533.353
500,000.00 13,833.383
1,000,000.00 27,666.767
2,000,000.00 55,333.534
5,000,000.00 138,333.834
10,000,000.00 276,667.669
20,000,000.00 553,335.337
50,000,000.00 1,383,338.343
100,000,000.00 2,766,676.687
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM KPW
coinmill.com
20.000 722.89
50.000 1807.22
100.000 3614.44
200.000 7228.89
500.000 18,072.22
1000.000 36,144.45
2000.000 72,288.89
5000.000 180,722.24
10,000.000 361,444.47
20,000.000 722,888.95
50,000.000 1,807,222.37
100,000.000 3,614,444.74
200,000.000 7,228,889.48
500,000.000 18,072,223.70
1,000,000.000 36,144,447.41
2,000,000.000 72,288,894.81
5,000,000.000 180,722,237.03
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ