Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KRW LBP
coinmill.com
1000 10,350
2000 20,750
5000 51,850
10,000 103,650
20,000 207,300
50,000 518,250
100,000 1,036,500
200,000 2,073,000
500,000 5,182,550
1,000,000 10,365,100
2,000,000 20,730,150
5,000,000 51,825,400
10,000,000 103,650,800
20,000,000 207,301,600
50,000,000 518,254,000
100,000,000 1,036,508,000
200,000,000 2,073,016,000
KRW tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
LBP KRW
coinmill.com
10,000 965
20,000 1930
50,000 4824
100,000 9648
200,000 19,296
500,000 48,239
1,000,000 96,478
2,000,000 192,956
5,000,000 482,389
10,000,000 964,778
20,000,000 1,929,556
50,000,000 4,823,889
100,000,000 9,647,779
200,000,000 19,295,558
500,000,000 48,238,894
1,000,000,000 96,477,789
2,000,000,000 192,955,578
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ