Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KRW LBP
coinmill.com
1000 10,750
2000 21,500
5000 53,700
10,000 107,400
20,000 214,800
50,000 537,000
100,000 1,074,000
200,000 2,148,000
500,000 5,370,050
1,000,000 10,740,100
2,000,000 21,480,150
5,000,000 53,700,400
10,000,000 107,400,800
20,000,000 214,801,600
50,000,000 537,004,000
100,000,000 1,074,008,000
200,000,000 2,148,016,000
KRW tỷ lệ
28 tháng Năm 2025
LBP KRW
coinmill.com
10,000 931
20,000 1862
50,000 4655
100,000 9311
200,000 18,622
500,000 46,555
1,000,000 93,109
2,000,000 186,218
5,000,000 465,546
10,000,000 931,092
20,000,000 1,862,184
50,000,000 4,655,459
100,000,000 9,310,918
200,000,000 18,621,835
500,000,000 46,554,588
1,000,000,000 93,109,176
2,000,000,000 186,218,352
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ