Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KRW LBP
coinmill.com
1000 10,000
2000 20,050
5000 50,100
10,000 100,150
20,000 200,350
50,000 500,850
100,000 1,001,650
200,000 2,003,300
500,000 5,008,250
1,000,000 10,016,550
2,000,000 20,033,100
5,000,000 50,082,700
10,000,000 100,165,400
20,000,000 200,330,800
50,000,000 500,827,000
100,000,000 1,001,654,000
200,000,000 2,003,308,000
KRW tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
LBP KRW
coinmill.com
10,000 998
20,000 1997
50,000 4992
100,000 9983
200,000 19,967
500,000 49,917
1,000,000 99,835
2,000,000 199,670
5,000,000 499,174
10,000,000 998,349
20,000,000 1,996,697
50,000,000 4,991,744
100,000,000 9,983,487
200,000,000 19,966,975
500,000,000 49,917,437
1,000,000,000 99,834,873
2,000,000,000 199,669,746
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ