Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


KRW LUF
coinmill.com
1000 25.0
2000 50.5
5000 126.0
10,000 252.0
20,000 503.5
50,000 1259.5
100,000 2518.5
200,000 5037.5
500,000 12,593.0
1,000,000 25,186.5
2,000,000 50,373.0
5,000,000 125,932.5
10,000,000 251,864.5
20,000,000 503,729.5
50,000,000 1,259,323.5
100,000,000 2,518,647.0
200,000,000 5,037,294.0
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LUF KRW
coinmill.com
20.0 794
50.0 1985
100.0 3970
200.0 7941
500.0 19,852
1000.0 39,704
2000.0 79,408
5000.0 198,519
10,000.0 397,039
20,000.0 794,077
50,000.0 1,985,193
100,000.0 3,970,386
200,000.0 7,940,771
500,000.0 19,851,929
1,000,000.0 39,703,857
2,000,000.0 79,407,714
5,000,000.0 198,519,285
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ