Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW LYD
coinmill.com
1000 3.183
2000 6.366
5000 15.914
10,000 31.828
20,000 63.656
50,000 159.140
100,000 318.280
200,000 636.560
500,000 1591.401
1,000,000 3182.802
2,000,000 6365.604
5,000,000 15,914.009
10,000,000 31,828.019
20,000,000 63,656.038
50,000,000 159,140.095
100,000,000 318,280.190
200,000,000 636,560.379
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười hai 2025
LYD KRW
coinmill.com
5.000 1571
10.000 3142
20.000 6284
50.000 15,709
100.000 31,419
200.000 62,838
500.000 157,094
1000.000 314,189
2000.000 628,377
5000.000 1,570,943
10,000.000 3,141,886
20,000.000 6,283,772
50,000.000 15,709,429
100,000.000 31,418,858
200,000.000 62,837,716
500,000.000 157,094,289
1,000,000.000 314,188,578
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ