Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW LYD
coinmill.com
1000 3.299
2000 6.598
5000 16.495
10,000 32.990
20,000 65.980
50,000 164.949
100,000 329.898
200,000 659.796
500,000 1649.491
1,000,000 3298.982
2,000,000 6597.964
5,000,000 16,494.910
10,000,000 32,989.819
20,000,000 65,979.639
50,000,000 164,949.097
100,000,000 329,898.194
200,000,000 659,796.389
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
LYD KRW
coinmill.com
5.000 1516
10.000 3031
20.000 6062
50.000 15,156
100.000 30,312
200.000 60,625
500.000 151,562
1000.000 303,124
2000.000 606,248
5000.000 1,515,619
10,000.000 3,031,238
20,000.000 6,062,476
50,000.000 15,156,191
100,000.000 30,312,382
200,000.000 60,624,763
500,000.000 151,561,909
1,000,000.000 303,123,817
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ