Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW LYD
coinmill.com
1000 3.379
2000 6.757
5000 16.893
10,000 33.786
20,000 67.571
50,000 168.928
100,000 337.856
200,000 675.713
500,000 1689.282
1,000,000 3378.563
2,000,000 6757.126
5,000,000 16,892.816
10,000,000 33,785.632
20,000,000 67,571.264
50,000,000 168,928.160
100,000,000 337,856.320
200,000,000 675,712.639
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
LYD KRW
coinmill.com
5.000 1480
10.000 2960
20.000 5920
50.000 14,799
100.000 29,598
200.000 59,197
500.000 147,992
1000.000 295,984
2000.000 591,968
5000.000 1,479,919
10,000.000 2,959,838
20,000.000 5,919,676
50,000.000 14,799,190
100,000.000 29,598,381
200,000.000 59,196,762
500,000.000 147,991,904
1,000,000.000 295,983,808
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ