Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW LYD
coinmill.com
1000 3.422
2000 6.843
5000 17.109
10,000 34.217
20,000 68.434
50,000 171.086
100,000 342.172
200,000 684.344
500,000 1710.859
1,000,000 3421.719
2,000,000 6843.437
5,000,000 17,108.593
10,000,000 34,217.185
20,000,000 68,434.371
50,000,000 171,085.926
100,000,000 342,171.853
200,000,000 684,343.706
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LYD KRW
coinmill.com
5.000 1461
10.000 2923
20.000 5845
50.000 14,613
100.000 29,225
200.000 58,450
500.000 146,125
1000.000 292,251
2000.000 584,502
5000.000 1,461,254
10,000.000 2,922,508
20,000.000 5,845,016
50,000.000 14,612,540
100,000.000 29,225,081
200,000.000 58,450,161
500,000.000 146,125,403
1,000,000.000 292,250,807
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ