Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MDL
coinmill.com
1000 13.25
2000 26.49
5000 66.23
10,000 132.45
20,000 264.90
50,000 662.26
100,000 1324.51
200,000 2649.02
500,000 6622.55
1,000,000 13,245.10
2,000,000 26,490.21
5,000,000 66,225.52
10,000,000 132,451.05
20,000,000 264,902.10
50,000,000 662,255.25
100,000,000 1,324,510.50
200,000,000 2,649,021.00
KRW tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MDL KRW
coinmill.com
10.00 755
20.00 1510
50.00 3775
100.00 7550
200.00 15,100
500.00 37,750
1000.00 75,500
2000.00 150,999
5000.00 377,498
10,000.00 754,996
20,000.00 1,509,992
50,000.00 3,774,980
100,000.00 7,549,959
200,000.00 15,099,918
500,000.00 37,749,795
1,000,000.00 75,499,590
2,000,000.00 150,999,181
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ