Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MDL
coinmill.com
1000 12.15
2000 24.31
5000 60.77
10,000 121.55
20,000 243.09
50,000 607.73
100,000 1215.46
200,000 2430.93
500,000 6077.32
1,000,000 12,154.64
2,000,000 24,309.27
5,000,000 60,773.18
10,000,000 121,546.36
20,000,000 243,092.71
50,000,000 607,731.78
100,000,000 1,215,463.55
200,000,000 2,430,927.11
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
MDL KRW
coinmill.com
10.00 823
20.00 1645
50.00 4114
100.00 8227
200.00 16,455
500.00 41,137
1000.00 82,273
2000.00 164,546
5000.00 411,366
10,000.00 822,731
20,000.00 1,645,463
50,000.00 4,113,657
100,000.00 8,227,314
200,000.00 16,454,628
500,000.00 41,136,569
1,000,000.00 82,273,138
2,000,000.00 164,546,275
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ