Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MDL
coinmill.com
1000 12.49
2000 24.98
5000 62.46
10,000 124.92
20,000 249.84
50,000 624.60
100,000 1249.20
200,000 2498.40
500,000 6246.00
1,000,000 12,492.00
2,000,000 24,984.01
5,000,000 62,460.01
10,000,000 124,920.03
20,000,000 249,840.06
50,000,000 624,600.14
100,000,000 1,249,200.28
200,000,000 2,498,400.57
KRW tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MDL KRW
coinmill.com
10.00 801
20.00 1601
50.00 4003
100.00 8005
200.00 16,010
500.00 40,026
1000.00 80,051
2000.00 160,102
5000.00 400,256
10,000.00 800,512
20,000.00 1,601,024
50,000.00 4,002,561
100,000.00 8,005,121
200,000.00 16,010,243
500,000.00 40,025,607
1,000,000.00 80,051,215
2,000,000.00 160,102,429
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ