Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MDL
coinmill.com
1000 12.68
2000 25.36
5000 63.39
10,000 126.78
20,000 253.57
50,000 633.92
100,000 1267.84
200,000 2535.69
500,000 6339.22
1,000,000 12,678.44
2,000,000 25,356.88
5,000,000 63,392.19
10,000,000 126,784.38
20,000,000 253,568.77
50,000,000 633,921.92
100,000,000 1,267,843.83
200,000,000 2,535,687.66
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MDL KRW
coinmill.com
10.00 789
20.00 1577
50.00 3944
100.00 7887
200.00 15,775
500.00 39,437
1000.00 78,874
2000.00 157,748
5000.00 394,370
10,000.00 788,741
20,000.00 1,577,481
50,000.00 3,943,703
100,000.00 7,887,407
200,000.00 15,774,814
500,000.00 39,437,034
1,000,000.00 78,874,068
2,000,000.00 157,748,135
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ