Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MDL
coinmill.com
1000 11.78
2000 23.57
5000 58.91
10,000 117.83
20,000 235.66
50,000 589.14
100,000 1178.28
200,000 2356.56
500,000 5891.40
1,000,000 11,782.80
2,000,000 23,565.61
5,000,000 58,914.01
10,000,000 117,828.03
20,000,000 235,656.05
50,000,000 589,140.13
100,000,000 1,178,280.25
200,000,000 2,356,560.51
KRW tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
MDL KRW
coinmill.com
10.00 849
20.00 1697
50.00 4243
100.00 8487
200.00 16,974
500.00 42,435
1000.00 84,869
2000.00 169,739
5000.00 424,347
10,000.00 848,695
20,000.00 1,697,389
50,000.00 4,243,473
100,000.00 8,486,945
200,000.00 16,973,890
500,000.00 42,434,726
1,000,000.00 84,869,452
2,000,000.00 169,738,905
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ