Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MKD
coinmill.com
1000 39.0
2000 78.5
5000 196.0
10,000 392.5
20,000 785.0
50,000 1962.0
100,000 3924.5
200,000 7848.5
500,000 19,621.5
1,000,000 39,242.5
2,000,000 78,485.5
5,000,000 196,213.5
10,000,000 392,426.5
20,000,000 784,853.5
50,000,000 1,962,133.5
100,000,000 3,924,267.0
200,000,000 7,848,534.5
KRW tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
MKD KRW
coinmill.com
50.0 1274
100.0 2548
200.0 5096
500.0 12,741
1000.0 25,482
2000.0 50,965
5000.0 127,412
10,000.0 254,825
20,000.0 509,649
50,000.0 1,274,123
100,000.0 2,548,246
200,000.0 5,096,493
500,000.0 12,741,232
1,000,000.0 25,482,465
2,000,000.0 50,964,930
5,000,000.0 127,412,324
10,000,000.0 254,824,648
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ