Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MKD
coinmill.com
1000 40.5
2000 80.5
5000 201.5
10,000 402.5
20,000 805.5
50,000 2013.5
100,000 4026.5
200,000 8053.0
500,000 20,133.0
1,000,000 40,266.0
2,000,000 80,532.0
5,000,000 201,330.5
10,000,000 402,661.0
20,000,000 805,322.0
50,000,000 2,013,305.5
100,000,000 4,026,610.5
200,000,000 8,053,221.5
KRW tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MKD KRW
coinmill.com
50.0 1242
100.0 2483
200.0 4967
500.0 12,417
1000.0 24,835
2000.0 49,670
5000.0 124,174
10,000.0 248,348
20,000.0 496,696
50,000.0 1,241,739
100,000.0 2,483,478
200,000.0 4,966,956
500,000.0 12,417,391
1,000,000.0 24,834,782
2,000,000.0 49,669,565
5,000,000.0 124,173,912
10,000,000.0 248,347,823
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ