Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MKD
coinmill.com
1000 38.0
2000 76.5
5000 190.5
10,000 381.5
20,000 762.5
50,000 1906.5
100,000 3813.5
200,000 7626.5
500,000 19,066.5
1,000,000 38,132.5
2,000,000 76,265.5
5,000,000 190,663.5
10,000,000 381,327.5
20,000,000 762,655.0
50,000,000 1,906,637.5
100,000,000 3,813,275.0
200,000,000 7,626,549.5
KRW tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
MKD KRW
coinmill.com
50.0 1311
100.0 2622
200.0 5245
500.0 13,112
1000.0 26,224
2000.0 52,448
5000.0 131,121
10,000.0 262,242
20,000.0 524,484
50,000.0 1,311,209
100,000.0 2,622,418
200,000.0 5,244,836
500,000.0 13,112,089
1,000,000.0 26,224,179
2,000,000.0 52,448,357
5,000,000.0 131,120,893
10,000,000.0 262,241,787
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ