Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MKD
coinmill.com
1000 39.0
2000 77.5
5000 194.5
10,000 388.5
20,000 777.5
50,000 1943.5
100,000 3887.0
200,000 7774.0
500,000 19,434.5
1,000,000 38,869.0
2,000,000 77,738.0
5,000,000 194,345.5
10,000,000 388,691.0
20,000,000 777,381.5
50,000,000 1,943,454.0
100,000,000 3,886,908.5
200,000,000 7,773,817.0
KRW tỷ lệ
8 tháng Tư 2025
MKD KRW
coinmill.com
50.0 1286
100.0 2573
200.0 5145
500.0 12,864
1000.0 25,727
2000.0 51,455
5000.0 128,637
10,000.0 257,274
20,000.0 514,548
50,000.0 1,286,369
100,000.0 2,572,739
200,000.0 5,145,478
500,000.0 12,863,694
1,000,000.0 25,727,388
2,000,000.0 51,454,776
5,000,000.0 128,636,939
10,000,000.0 257,273,879
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ