Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MKD
coinmill.com
1000 41.0
2000 82.0
5000 205.0
10,000 410.5
20,000 820.5
50,000 2051.5
100,000 4102.5
200,000 8205.0
500,000 20,513.0
1,000,000 41,026.0
2,000,000 82,052.0
5,000,000 205,129.5
10,000,000 410,259.0
20,000,000 820,517.5
50,000,000 2,051,294.0
100,000,000 4,102,588.0
200,000,000 8,205,175.5
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MKD KRW
coinmill.com
50.0 1219
100.0 2437
200.0 4875
500.0 12,187
1000.0 24,375
2000.0 48,750
5000.0 121,874
10,000.0 243,749
20,000.0 487,497
50,000.0 1,218,743
100,000.0 2,437,486
200,000.0 4,874,972
500,000.0 12,187,430
1,000,000.0 24,374,859
2,000,000.0 48,749,719
5,000,000.0 121,874,296
10,000,000.0 243,748,593
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ