Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KRW MNT
coinmill.com
1000 2457
2000 4914
5000 12,286
10,000 24,571
20,000 49,142
50,000 122,856
100,000 245,712
200,000 491,425
500,000 1,228,562
1,000,000 2,457,123
2,000,000 4,914,247
5,000,000 12,285,617
10,000,000 24,571,234
20,000,000 49,142,468
50,000,000 122,856,170
100,000,000 245,712,341
200,000,000 491,424,682
KRW tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
MNT KRW
coinmill.com
2000 814
5000 2035
10,000 4070
20,000 8140
50,000 20,349
100,000 40,698
200,000 81,396
500,000 203,490
1,000,000 406,980
2,000,000 813,960
5,000,000 2,034,900
10,000,000 4,069,800
20,000,000 8,139,599
50,000,000 20,348,998
100,000,000 40,697,997
200,000,000 81,395,993
500,000,000 203,489,983
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ