Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KRW MNT
coinmill.com
1000 2410
2000 4819
5000 12,049
10,000 24,097
20,000 48,195
50,000 120,487
100,000 240,974
200,000 481,947
500,000 1,204,868
1,000,000 2,409,736
2,000,000 4,819,471
5,000,000 12,048,679
10,000,000 24,097,357
20,000,000 48,194,714
50,000,000 120,486,786
100,000,000 240,973,572
200,000,000 481,947,144
KRW tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
MNT KRW
coinmill.com
2000 830
5000 2075
10,000 4150
20,000 8300
50,000 20,749
100,000 41,498
200,000 82,997
500,000 207,492
1,000,000 414,983
2,000,000 829,967
5,000,000 2,074,916
10,000,000 4,149,833
20,000,000 8,299,665
50,000,000 20,749,163
100,000,000 41,498,327
200,000,000 82,996,653
500,000,000 207,491,633
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ