Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KRW MNT
coinmill.com
1000 2509
2000 5017
5000 12,543
10,000 25,086
20,000 50,172
50,000 125,429
100,000 250,859
200,000 501,717
500,000 1,254,293
1,000,000 2,508,586
2,000,000 5,017,171
5,000,000 12,542,928
10,000,000 25,085,856
20,000,000 50,171,713
50,000,000 125,429,282
100,000,000 250,858,565
200,000,000 501,717,129
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNT KRW
coinmill.com
2000 797
5000 1993
10,000 3986
20,000 7973
50,000 19,932
100,000 39,863
200,000 79,726
500,000 199,315
1,000,000 398,631
2,000,000 797,262
5,000,000 1,993,155
10,000,000 3,986,310
20,000,000 7,972,620
50,000,000 19,931,550
100,000,000 39,863,100
200,000,000 79,726,200
500,000,000 199,315,499
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ