Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KRW MNT
coinmill.com
1000 2486
2000 4971
5000 12,429
10,000 24,857
20,000 49,715
50,000 124,287
100,000 248,573
200,000 497,147
500,000 1,242,867
1,000,000 2,485,734
2,000,000 4,971,469
5,000,000 12,428,672
10,000,000 24,857,344
20,000,000 49,714,688
50,000,000 124,286,720
100,000,000 248,573,440
200,000,000 497,146,881
KRW tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MNT KRW
coinmill.com
2000 805
5000 2011
10,000 4023
20,000 8046
50,000 20,115
100,000 40,230
200,000 80,459
500,000 201,148
1,000,000 402,296
2,000,000 804,591
5,000,000 2,011,478
10,000,000 4,022,956
20,000,000 8,045,912
50,000,000 20,114,780
100,000,000 40,229,559
200,000,000 80,459,119
500,000,000 201,147,797
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ