Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KRW MNT
coinmill.com
1000 2477
2000 4954
5000 12,385
10,000 24,769
20,000 49,539
50,000 123,847
100,000 247,695
200,000 495,389
500,000 1,238,473
1,000,000 2,476,947
2,000,000 4,953,894
5,000,000 12,384,735
10,000,000 24,769,469
20,000,000 49,538,938
50,000,000 123,847,345
100,000,000 247,694,691
200,000,000 495,389,382
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
MNT KRW
coinmill.com
2000 807
5000 2019
10,000 4037
20,000 8074
50,000 20,186
100,000 40,372
200,000 80,745
500,000 201,861
1,000,000 403,723
2,000,000 807,446
5,000,000 2,018,614
10,000,000 4,037,228
20,000,000 8,074,456
50,000,000 20,186,141
100,000,000 40,372,282
200,000,000 80,744,565
500,000,000 201,861,412
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ