Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


KRW NIO
coinmill.com
1000 24.75
2000 49.45
5000 123.65
10,000 247.30
20,000 494.60
50,000 1236.45
100,000 2472.95
200,000 4945.90
500,000 12,364.70
1,000,000 24,729.40
2,000,000 49,458.75
5,000,000 123,646.90
10,000,000 247,293.80
20,000,000 494,587.60
50,000,000 1,236,469.05
100,000,000 2,472,938.05
200,000,000 4,945,876.15
KRW tỷ lệ
20 tháng Ba 2025
NIO KRW
coinmill.com
20.00 809
50.00 2022
100.00 4044
200.00 8088
500.00 20,219
1000.00 40,438
2000.00 80,875
5000.00 202,189
10,000.00 404,377
20,000.00 808,755
50,000.00 2,021,886
100,000.00 4,043,773
200,000.00 8,087,546
500,000.00 20,218,865
1,000,000.00 40,437,729
2,000,000.00 80,875,458
5,000,000.00 202,188,646
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ