Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KRW NMC
coinmill.com
1000 0.5132
2000 1.0264
5000 2.5661
10,000 5.1322
20,000 10.2644
50,000 25.6609
100,000 51.3218
200,000 102.6437
500,000 256.6092
1,000,000 513.2184
2,000,000 1026.4369
5,000,000 2566.0922
10,000,000 5132.1844
20,000,000 10,264.3689
50,000,000 25,660.9222
100,000,000 51,321.8443
200,000,000 102,643.6887
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NMC KRW
coinmill.com
0.5000 974
1.0000 1948
2.0000 3897
5.0000 9742
10.0000 19,485
20.0000 38,970
50.0000 97,424
100.0000 194,849
200.0000 389,698
500.0000 974,244
1000.0000 1,948,488
2000.0000 3,896,976
5000.0000 9,742,440
10,000.0000 19,484,880
20,000.0000 38,969,761
50,000.0000 97,424,402
100,000.0000 194,848,804
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ