Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KRW NMC
coinmill.com
1000 0.5593
2000 1.1185
5000 2.7963
10,000 5.5926
20,000 11.1853
50,000 27.9631
100,000 55.9263
200,000 111.8525
500,000 279.6313
1,000,000 559.2625
2,000,000 1118.5251
5,000,000 2796.3126
10,000,000 5592.6253
20,000,000 11,185.2505
50,000,000 27,963.1263
100,000,000 55,926.2525
200,000,000 111,852.5050
KRW tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NMC KRW
coinmill.com
0.5000 894
1.0000 1788
2.0000 3576
5.0000 8940
10.0000 17,881
20.0000 35,761
50.0000 89,403
100.0000 178,807
200.0000 357,614
500.0000 894,035
1000.0000 1,788,069
2000.0000 3,576,138
5000.0000 8,940,345
10,000.0000 17,880,690
20,000.0000 35,761,381
50,000.0000 89,403,451
100,000.0000 178,806,903
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ