Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KRW NMC
coinmill.com
1000 0.5275
2000 1.0549
5000 2.6373
10,000 5.2746
20,000 10.5493
50,000 26.3732
100,000 52.7463
200,000 105.4927
500,000 263.7317
1,000,000 527.4635
2,000,000 1054.9269
5,000,000 2637.3174
10,000,000 5274.6347
20,000,000 10,549.2694
50,000,000 26,373.1736
100,000,000 52,746.3471
200,000,000 105,492.6942
KRW tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NMC KRW
coinmill.com
0.5000 948
1.0000 1896
2.0000 3792
5.0000 9479
10.0000 18,959
20.0000 37,917
50.0000 94,793
100.0000 189,587
200.0000 379,173
500.0000 947,933
1000.0000 1,895,866
2000.0000 3,791,732
5000.0000 9,479,329
10,000.0000 18,958,659
20,000.0000 37,917,318
50,000.0000 94,793,294
100,000.0000 189,586,588
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ