Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KRW NMC
coinmill.com
1000 0.4989
2000 0.9977
5000 2.4943
10,000 4.9887
20,000 9.9773
50,000 24.9433
100,000 49.8867
200,000 99.7734
500,000 249.4334
1,000,000 498.8668
2,000,000 997.7337
5,000,000 2494.3342
10,000,000 4988.6683
20,000,000 9977.3367
50,000,000 24,943.3417
100,000,000 49,886.6834
200,000,000 99,773.3668
KRW tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
NMC KRW
coinmill.com
0.5000 1002
1.0000 2005
2.0000 4009
5.0000 10,023
10.0000 20,045
20.0000 40,091
50.0000 100,227
100.0000 200,454
200.0000 400,909
500.0000 1,002,271
1000.0000 2,004,543
2000.0000 4,009,086
5000.0000 10,022,715
10,000.0000 20,045,430
20,000.0000 40,090,859
50,000.0000 100,227,148
100,000.0000 200,454,296
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ