Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KRW NMC
coinmill.com
1000 0.5254
2000 1.0508
5000 2.6271
10,000 5.2542
20,000 10.5084
50,000 26.2711
100,000 52.5421
200,000 105.0843
500,000 262.7107
1,000,000 525.4215
2,000,000 1050.8430
5,000,000 2627.1075
10,000,000 5254.2149
20,000,000 10,508.4299
50,000,000 26,271.0747
100,000,000 52,542.1495
200,000,000 105,084.2989
KRW tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
NMC KRW
coinmill.com
0.5000 952
1.0000 1903
2.0000 3806
5.0000 9516
10.0000 19,032
20.0000 38,065
50.0000 95,162
100.0000 190,323
200.0000 380,647
500.0000 951,617
1000.0000 1,903,234
2000.0000 3,806,468
5000.0000 9,516,169
10,000.0000 19,032,339
20,000.0000 38,064,678
50,000.0000 95,161,695
100,000.0000 190,323,390
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ