Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KRW NMC
coinmill.com
1000 0.5323
2000 1.0646
5000 2.6616
10,000 5.3231
20,000 10.6462
50,000 26.6156
100,000 53.2312
200,000 106.4625
500,000 266.1562
1,000,000 532.3124
2,000,000 1064.6248
5,000,000 2661.5621
10,000,000 5323.1242
20,000,000 10,646.2484
50,000,000 26,615.6209
100,000,000 53,231.2419
200,000,000 106,462.4837
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NMC KRW
coinmill.com
0.5000 939
1.0000 1879
2.0000 3757
5.0000 9393
10.0000 18,786
20.0000 37,572
50.0000 93,930
100.0000 187,860
200.0000 375,719
500.0000 939,298
1000.0000 1,878,596
2000.0000 3,757,192
5000.0000 9,392,980
10,000.0000 18,785,960
20,000.0000 37,571,921
50,000.0000 93,929,802
100,000.0000 187,859,604
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ