Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW NOK
coinmill.com
1000 7.0
2000 14.0
5000 35.5
10,000 71.0
20,000 141.5
50,000 354.0
100,000 707.5
200,000 1415.0
500,000 3538.0
1,000,000 7076.0
2,000,000 14,151.5
5,000,000 35,379.0
10,000,000 70,758.0
20,000,000 141,516.5
50,000,000 353,791.0
100,000,000 707,582.0
200,000,000 1,415,164.0
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NOK KRW
coinmill.com
10.0 1413
20.0 2827
50.0 7066
100.0 14,133
200.0 28,265
500.0 70,663
1000.0 141,326
2000.0 282,653
5000.0 706,632
10,000.0 1,413,264
20,000.0 2,826,528
50,000.0 7,066,319
100,000.0 14,132,639
200,000.0 28,265,277
500,000.0 70,663,193
1,000,000.0 141,326,385
2,000,000.0 282,652,770
NOK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ