Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW NOK
coinmill.com
1000 8.0
2000 16.0
5000 40.0
10,000 80.5
20,000 160.5
50,000 402.0
100,000 803.5
200,000 1607.0
500,000 4017.5
1,000,000 8035.5
2,000,000 16,071.0
5,000,000 40,177.5
10,000,000 80,354.5
20,000,000 160,709.5
50,000,000 401,773.5
100,000,000 803,547.0
200,000,000 1,607,094.0
KRW tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NOK KRW
coinmill.com
10.0 1244
20.0 2489
50.0 6222
100.0 12,445
200.0 24,890
500.0 62,224
1000.0 124,448
2000.0 248,896
5000.0 622,241
10,000.0 1,244,482
20,000.0 2,488,964
50,000.0 6,222,411
100,000.0 12,444,822
200,000.0 24,889,645
500,000.0 62,224,112
1,000,000.0 124,448,224
2,000,000.0 248,896,449
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ