Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW NOK
coinmill.com
1000 7.0
2000 14.0
5000 34.5
10,000 69.0
20,000 138.0
50,000 345.0
100,000 690.5
200,000 1380.5
500,000 3451.5
1,000,000 6903.0
2,000,000 13,806.5
5,000,000 34,516.0
10,000,000 69,031.5
20,000,000 138,063.0
50,000,000 345,157.5
100,000,000 690,315.5
200,000,000 1,380,631.0
KRW tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
NOK KRW
coinmill.com
10.0 1449
20.0 2897
50.0 7243
100.0 14,486
200.0 28,972
500.0 72,431
1000.0 144,861
2000.0 289,723
5000.0 724,307
10,000.0 1,448,613
20,000.0 2,897,226
50,000.0 7,243,066
100,000.0 14,486,131
200,000.0 28,972,263
500,000.0 72,430,656
1,000,000.0 144,861,313
2,000,000.0 289,722,625
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ