Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW NOK
coinmill.com
1000 7.5
2000 15.0
5000 37.0
10,000 74.0
20,000 148.5
50,000 370.5
100,000 741.5
200,000 1483.0
500,000 3707.0
1,000,000 7414.0
2,000,000 14,828.5
5,000,000 37,071.0
10,000,000 74,142.5
20,000,000 148,284.5
50,000,000 370,711.5
100,000,000 741,422.5
200,000,000 1,482,845.0
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NOK KRW
coinmill.com
10.0 1349
20.0 2698
50.0 6744
100.0 13,488
200.0 26,975
500.0 67,438
1000.0 134,876
2000.0 269,752
5000.0 674,379
10,000.0 1,348,759
20,000.0 2,697,517
50,000.0 6,743,793
100,000.0 13,487,586
200,000.0 26,975,172
500,000.0 67,437,931
1,000,000.0 134,875,862
2,000,000.0 269,751,723
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ