Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KRW NPR
coinmill.com
1000 92.65
2000 185.30
5000 463.20
10,000 926.40
20,000 1852.80
50,000 4632.05
100,000 9264.10
200,000 18,528.20
500,000 46,320.45
1,000,000 92,640.90
2,000,000 185,281.80
5,000,000 463,204.45
10,000,000 926,408.95
20,000,000 1,852,817.85
50,000,000 4,632,044.65
100,000,000 9,264,089.35
200,000,000 18,528,178.65
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NPR KRW
coinmill.com
100.00 1079
200.00 2159
500.00 5397
1000.00 10,794
2000.00 21,589
5000.00 53,972
10,000.00 107,944
20,000.00 215,887
50,000.00 539,718
100,000.00 1,079,437
200,000.00 2,158,874
500,000.00 5,397,185
1,000,000.00 10,794,369
2,000,000.00 21,588,738
5,000,000.00 53,971,846
10,000,000.00 107,943,691
20,000,000.00 215,887,383
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ