Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KRW NPR
coinmill.com
1000 87.25
2000 174.55
5000 436.35
10,000 872.75
20,000 1745.45
50,000 4363.65
100,000 8727.30
200,000 17,454.60
500,000 43,636.55
1,000,000 87,273.10
2,000,000 174,546.15
5,000,000 436,365.40
10,000,000 872,730.80
20,000,000 1,745,461.55
50,000,000 4,363,653.90
100,000,000 8,727,307.85
200,000,000 17,454,615.70
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười hai 2025
NPR KRW
coinmill.com
100.00 1146
200.00 2292
500.00 5729
1000.00 11,458
2000.00 22,917
5000.00 57,291
10,000.00 114,583
20,000.00 229,166
50,000.00 572,914
100,000.00 1,145,829
200,000.00 2,291,657
500,000.00 5,729,144
1,000,000.00 11,458,287
2,000,000.00 22,916,574
5,000,000.00 57,291,436
10,000,000.00 114,582,872
20,000,000.00 229,165,745
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ