Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KRW NPR
coinmill.com
1000 93.80
2000 187.65
5000 469.10
10,000 938.25
20,000 1876.50
50,000 4691.20
100,000 9382.40
200,000 18,764.85
500,000 46,912.10
1,000,000 93,824.20
2,000,000 187,648.45
5,000,000 469,121.10
10,000,000 938,242.20
20,000,000 1,876,484.45
50,000,000 4,691,211.05
100,000,000 9,382,422.15
200,000,000 18,764,844.25
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NPR KRW
coinmill.com
100.00 1066
200.00 2132
500.00 5329
1000.00 10,658
2000.00 21,316
5000.00 53,291
10,000.00 106,582
20,000.00 213,165
50,000.00 532,911
100,000.00 1,065,823
200,000.00 2,131,646
500,000.00 5,329,114
1,000,000.00 10,658,229
2,000,000.00 21,316,457
5,000,000.00 53,291,143
10,000,000.00 106,582,286
20,000,000.00 213,164,572
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ