Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KRW NPR
coinmill.com
1000 90.45
2000 180.90
5000 452.30
10,000 904.60
20,000 1809.20
50,000 4522.95
100,000 9045.90
200,000 18,091.75
500,000 45,229.40
1,000,000 90,458.75
2,000,000 180,917.50
5,000,000 452,293.80
10,000,000 904,587.60
20,000,000 1,809,175.20
50,000,000 4,522,937.95
100,000,000 9,045,875.90
200,000,000 18,091,751.80
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NPR KRW
coinmill.com
100.00 1105
200.00 2211
500.00 5527
1000.00 11,055
2000.00 22,110
5000.00 55,274
10,000.00 110,548
20,000.00 221,095
50,000.00 552,738
100,000.00 1,105,476
200,000.00 2,210,952
500,000.00 5,527,381
1,000,000.00 11,054,761
2,000,000.00 22,109,523
5,000,000.00 55,273,807
10,000,000.00 110,547,614
20,000,000.00 221,095,228
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ