Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KRW NZD
coinmill.com
1000 1.20
2000 2.40
5000 6.10
10,000 12.20
20,000 24.50
50,000 61.20
100,000 122.40
200,000 244.80
500,000 611.90
1,000,000 1223.80
2,000,000 2447.60
5,000,000 6119.00
10,000,000 12,238.00
20,000,000 24,475.90
50,000,000 61,189.80
100,000,000 122,379.50
200,000,000 244,759.00
KRW tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
NZD KRW
coinmill.com
1.00 817
2.00 1634
5.00 4086
10.00 8171
20.00 16,343
50.00 40,857
100.00 81,713
200.00 163,426
500.00 408,565
1000.00 817,130
2000.00 1,634,261
5000.00 4,085,651
10,000.00 8,171,303
20,000.00 16,342,606
50,000.00 40,856,515
100,000.00 81,713,030
200,000.00 163,426,059
NZD tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ