Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KRW NZD
coinmill.com
1000 1.20
2000 2.40
5000 5.90
10,000 11.90
20,000 23.80
50,000 59.50
100,000 118.90
200,000 237.80
500,000 594.60
1,000,000 1189.10
2,000,000 2378.30
5,000,000 5945.70
10,000,000 11,891.50
20,000,000 23,783.00
50,000,000 59,457.40
100,000,000 118,914.90
200,000,000 237,829.70
KRW tỷ lệ
20 tháng Ba 2025
NZD KRW
coinmill.com
1.00 841
2.00 1682
5.00 4205
10.00 8409
20.00 16,819
50.00 42,047
100.00 84,094
200.00 168,188
500.00 420,469
1000.00 840,938
2000.00 1,681,876
5000.00 4,204,689
10,000.00 8,409,378
20,000.00 16,818,756
50,000.00 42,046,891
100,000.00 84,093,781
200,000.00 168,187,563
NZD tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ