Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RON có thể được viết L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


KRW RON
coinmill.com
1000 3.17
2000 6.35
5000 15.87
10,000 31.73
20,000 63.47
50,000 158.67
100,000 317.34
200,000 634.68
500,000 1586.71
1,000,000 3173.41
2,000,000 6346.82
5,000,000 15,867.05
10,000,000 31,734.11
20,000,000 63,468.22
50,000,000 158,670.55
100,000,000 317,341.09
200,000,000 634,682.19
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
RON KRW
coinmill.com
5.00 1576
10.00 3151
20.00 6302
50.00 15,756
100.00 31,512
200.00 63,024
500.00 157,559
1000.00 315,118
2000.00 630,237
5000.00 1,575,592
10,000.00 3,151,183
20,000.00 6,302,367
50,000.00 15,755,917
100,000.00 31,511,834
200,000.00 63,023,669
500,000.00 157,559,172
1,000,000.00 315,118,344
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ