Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RON có thể được viết L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


KRW RON
coinmill.com
1000 3.40
2000 6.79
5000 16.98
10,000 33.96
20,000 67.91
50,000 169.79
100,000 339.57
200,000 679.15
500,000 1697.87
1,000,000 3395.74
2,000,000 6791.48
5,000,000 16,978.69
10,000,000 33,957.38
20,000,000 67,914.76
50,000,000 169,786.89
100,000,000 339,573.79
200,000,000 679,147.57
KRW tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
RON KRW
coinmill.com
5.00 1472
10.00 2945
20.00 5890
50.00 14,724
100.00 29,449
200.00 58,897
500.00 147,243
1000.00 294,487
2000.00 588,974
5000.00 1,472,434
10,000.00 2,944,868
20,000.00 5,889,736
50,000.00 14,724,340
100,000.00 29,448,681
200,000.00 58,897,361
500,000.00 147,243,403
1,000,000.00 294,486,806
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ