Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RON có thể được viết L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


KRW RON
coinmill.com
1000 3.25
2000 6.50
5000 16.24
10,000 32.49
20,000 64.97
50,000 162.43
100,000 324.86
200,000 649.73
500,000 1624.32
1,000,000 3248.63
2,000,000 6497.27
5,000,000 16,243.16
10,000,000 32,486.33
20,000,000 64,972.65
50,000,000 162,431.63
100,000,000 324,863.27
200,000,000 649,726.53
KRW tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
RON KRW
coinmill.com
5.00 1539
10.00 3078
20.00 6156
50.00 15,391
100.00 30,782
200.00 61,564
500.00 153,911
1000.00 307,822
2000.00 615,644
5000.00 1,539,109
10,000.00 3,078,218
20,000.00 6,156,436
50,000.00 15,391,091
100,000.00 30,782,181
200,000.00 61,564,363
500,000.00 153,910,907
1,000,000.00 307,821,814
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ