Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RON có thể được viết L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


KRW RON
coinmill.com
1000 3.06
2000 6.12
5000 15.31
10,000 30.62
20,000 61.23
50,000 153.08
100,000 306.17
200,000 612.33
500,000 1530.83
1,000,000 3061.65
2,000,000 6123.31
5,000,000 15,308.27
10,000,000 30,616.53
20,000,000 61,233.06
50,000,000 153,082.66
100,000,000 306,165.31
200,000,000 612,330.62
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười hai 2025
RON KRW
coinmill.com
5.00 1633
10.00 3266
20.00 6532
50.00 16,331
100.00 32,662
200.00 65,324
500.00 163,310
1000.00 326,621
2000.00 653,242
5000.00 1,633,105
10,000.00 3,266,209
20,000.00 6,532,419
50,000.00 16,331,047
100,000.00 32,662,093
200,000.00 65,324,187
500,000.00 163,310,467
1,000,000.00 326,620,934
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ