Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RON có thể được viết L. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


KRW RON
coinmill.com
1000 3.30
2000 6.61
5000 16.52
10,000 33.05
20,000 66.10
50,000 165.24
100,000 330.48
200,000 660.96
500,000 1652.40
1,000,000 3304.80
2,000,000 6609.60
5,000,000 16,523.99
10,000,000 33,047.98
20,000,000 66,095.96
50,000,000 165,239.90
100,000,000 330,479.80
200,000,000 660,959.60
KRW tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
RON KRW
coinmill.com
5.00 1513
10.00 3026
20.00 6052
50.00 15,130
100.00 30,259
200.00 60,518
500.00 151,295
1000.00 302,590
2000.00 605,181
5000.00 1,512,952
10,000.00 3,025,904
20,000.00 6,051,807
50,000.00 15,129,518
100,000.00 30,259,036
200,000.00 60,518,071
500,000.00 151,295,178
1,000,000.00 302,590,357
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ