Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KRW RUB
coinmill.com
1000 57.66
2000 115.32
5000 288.31
10,000 576.61
20,000 1153.23
50,000 2883.07
100,000 5766.13
200,000 11,532.26
500,000 28,830.66
1,000,000 57,661.32
2,000,000 115,322.65
5,000,000 288,306.62
10,000,000 576,613.24
20,000,000 1,153,226.49
50,000,000 2,883,066.21
100,000,000 5,766,132.43
200,000,000 11,532,264.85
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RUB KRW
coinmill.com
50.00 867
100.00 1734
200.00 3469
500.00 8671
1000.00 17,343
2000.00 34,685
5000.00 86,713
10,000.00 173,426
20,000.00 346,853
50,000.00 867,132
100,000.00 1,734,265
200,000.00 3,468,529
500,000.00 8,671,324
1,000,000.00 17,342,647
2,000,000.00 34,685,294
5,000,000.00 86,713,236
10,000,000.00 173,426,471
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ