Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KRW RUB
coinmill.com
1000 56.78
2000 113.56
5000 283.91
10,000 567.82
20,000 1135.65
50,000 2839.12
100,000 5678.25
200,000 11,356.50
500,000 28,391.25
1,000,000 56,782.49
2,000,000 113,564.98
5,000,000 283,912.46
10,000,000 567,824.92
20,000,000 1,135,649.84
50,000,000 2,839,124.60
100,000,000 5,678,249.20
200,000,000 11,356,498.40
KRW tỷ lệ
10 tháng Chín 2025
RUB KRW
coinmill.com
50.00 881
100.00 1761
200.00 3522
500.00 8806
1000.00 17,611
2000.00 35,222
5000.00 88,055
10,000.00 176,111
20,000.00 352,221
50,000.00 880,553
100,000.00 1,761,106
200,000.00 3,522,212
500,000.00 8,805,531
1,000,000.00 17,611,062
2,000,000.00 35,222,124
5,000,000.00 88,055,311
10,000,000.00 176,110,622
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ