Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KRW RUB
coinmill.com
1000 55.18
2000 110.36
5000 275.89
10,000 551.78
20,000 1103.56
50,000 2758.91
100,000 5517.82
200,000 11,035.63
500,000 27,589.08
1,000,000 55,178.15
2,000,000 110,356.30
5,000,000 275,890.76
10,000,000 551,781.51
20,000,000 1,103,563.02
50,000,000 2,758,907.55
100,000,000 5,517,815.10
200,000,000 11,035,630.20
KRW tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
RUB KRW
coinmill.com
50.00 906
100.00 1812
200.00 3625
500.00 9062
1000.00 18,123
2000.00 36,246
5000.00 90,616
10,000.00 181,231
20,000.00 362,462
50,000.00 906,156
100,000.00 1,812,312
200,000.00 3,624,623
500,000.00 9,061,558
1,000,000.00 18,123,115
2,000,000.00 36,246,231
5,000,000.00 90,615,577
10,000,000.00 181,231,154
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ