Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KRW RUB
coinmill.com
1000 57.71
2000 115.42
5000 288.54
10,000 577.09
20,000 1154.17
50,000 2885.43
100,000 5770.86
200,000 11,541.72
500,000 28,854.31
1,000,000 57,708.62
2,000,000 115,417.23
5,000,000 288,543.08
10,000,000 577,086.17
20,000,000 1,154,172.34
50,000,000 2,885,430.85
100,000,000 5,770,861.69
200,000,000 11,541,723.38
KRW tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
RUB KRW
coinmill.com
50.00 866
100.00 1733
200.00 3466
500.00 8664
1000.00 17,328
2000.00 34,657
5000.00 86,642
10,000.00 173,284
20,000.00 346,569
50,000.00 866,422
100,000.00 1,732,843
200,000.00 3,465,687
500,000.00 8,664,217
1,000,000.00 17,328,435
2,000,000.00 34,656,869
5,000,000.00 86,642,174
10,000,000.00 173,284,347
RUB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ