Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KRW RUB
coinmill.com
1000 68.05
2000 136.11
5000 340.27
10,000 680.54
20,000 1361.08
50,000 3402.70
100,000 6805.40
200,000 13,610.79
500,000 34,026.98
1,000,000 68,053.95
2,000,000 136,107.91
5,000,000 340,269.77
10,000,000 680,539.55
20,000,000 1,361,079.09
50,000,000 3,402,697.73
100,000,000 6,805,395.45
200,000,000 13,610,790.91
KRW tỷ lệ
23 Tháng Một 2025
RUB KRW
coinmill.com
50.00 735
100.00 1469
200.00 2939
500.00 7347
1000.00 14,694
2000.00 29,388
5000.00 73,471
10,000.00 146,942
20,000.00 293,884
50,000.00 734,711
100,000.00 1,469,422
200,000.00 2,938,845
500,000.00 7,347,112
1,000,000.00 14,694,223
2,000,000.00 29,388,446
5,000,000.00 73,471,116
10,000,000.00 146,942,232
RUB tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ