Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KRW RUB
coinmill.com
1000 53.64
2000 107.27
5000 268.18
10,000 536.35
20,000 1072.70
50,000 2681.76
100,000 5363.52
200,000 10,727.04
500,000 26,817.60
1,000,000 53,635.20
2,000,000 107,270.41
5,000,000 268,176.02
10,000,000 536,352.04
20,000,000 1,072,704.08
50,000,000 2,681,760.21
100,000,000 5,363,520.42
200,000,000 10,727,040.84
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười hai 2025
RUB KRW
coinmill.com
50.00 932
100.00 1864
200.00 3729
500.00 9322
1000.00 18,644
2000.00 37,289
5000.00 93,222
10,000.00 186,445
20,000.00 372,889
50,000.00 932,224
100,000.00 1,864,447
200,000.00 3,728,894
500,000.00 9,322,235
1,000,000.00 18,644,471
2,000,000.00 37,288,942
5,000,000.00 93,222,354
10,000,000.00 186,444,708
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ