Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SAR
coinmill.com
1000 3
2000 5
5000 13
10,000 25
20,000 51
50,000 127
100,000 254
200,000 508
500,000 1270
1,000,000 2541
2,000,000 5082
5,000,000 12,704
10,000,000 25,408
20,000,000 50,816
50,000,000 127,040
100,000,000 254,079
200,000,000 508,158
KRW tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
SAR KRW
coinmill.com
2 787
5 1968
10 3936
20 7872
50 19,679
100 39,358
200 78,716
500 196,789
1000 393,578
2000 787,156
5000 1,967,891
10,000 3,935,781
20,000 7,871,563
50,000 19,678,906
100,000 39,357,813
200,000 78,715,626
500,000 196,789,065
SAR tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ