Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


KRW SDG
coinmill.com
1000 428.10
2000 856.20
5000 2140.51
10,000 4281.02
20,000 8562.04
50,000 21,405.09
100,000 42,810.18
200,000 85,620.36
500,000 214,050.90
1,000,000 428,101.80
2,000,000 856,203.60
5,000,000 2,140,509.00
10,000,000 4,281,018.00
20,000,000 8,562,036.00
50,000,000 21,405,090.01
100,000,000 42,810,180.02
200,000,000 85,620,360.04
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SDG KRW
coinmill.com
500.00 1168
1000.00 2336
2000.00 4672
5000.00 11,679
10,000.00 23,359
20,000.00 46,718
50,000.00 116,795
100,000.00 233,589
200,000.00 467,179
500,000.00 1,167,947
1,000,000.00 2,335,893
2,000,000.00 4,671,786
5,000,000.00 11,679,465
10,000,000.00 23,358,930
20,000,000.00 46,717,860
50,000,000.00 116,794,650
100,000,000.00 233,589,300
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ