Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


KRW SDG
coinmill.com
1000 397.36
2000 794.72
5000 1986.81
10,000 3973.61
20,000 7947.22
50,000 19,868.05
100,000 39,736.10
200,000 79,472.20
500,000 198,680.50
1,000,000 397,361.00
2,000,000 794,722.00
5,000,000 1,986,805.00
10,000,000 3,973,610.00
20,000,000 7,947,220.01
50,000,000 19,868,050.02
100,000,000 39,736,100.05
200,000,000 79,472,200.10
KRW tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
SDG KRW
coinmill.com
500.00 1258
1000.00 2517
2000.00 5033
5000.00 12,583
10,000.00 25,166
20,000.00 50,332
50,000.00 125,830
100,000.00 251,660
200,000.00 503,321
500,000.00 1,258,302
1,000,000.00 2,516,603
2,000,000.00 5,033,207
5,000,000.00 12,583,016
10,000,000.00 25,166,033
20,000,000.00 50,332,066
50,000,000.00 125,830,164
100,000,000.00 251,660,329
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ