Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


KRW SDG
coinmill.com
1000 410.42
2000 820.83
5000 2052.08
10,000 4104.15
20,000 8208.30
50,000 20,520.75
100,000 41,041.50
200,000 82,083.00
500,000 205,207.50
1,000,000 410,415.01
2,000,000 820,830.01
5,000,000 2,052,075.04
10,000,000 4,104,150.07
20,000,000 8,208,300.14
50,000,000 20,520,750.36
100,000,000 41,041,500.72
200,000,000 82,083,001.43
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
SDG KRW
coinmill.com
500.00 1218
1000.00 2437
2000.00 4873
5000.00 12,183
10,000.00 24,366
20,000.00 48,731
50,000.00 121,828
100,000.00 243,656
200,000.00 487,312
500,000.00 1,218,279
1,000,000.00 2,436,558
2,000,000.00 4,873,116
5,000,000.00 12,182,790
10,000,000.00 24,365,581
20,000,000.00 48,731,162
50,000,000.00 121,827,904
100,000,000.00 243,655,808
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ