Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


KRW SDG
coinmill.com
1000 420.32
2000 840.63
5000 2101.58
10,000 4203.15
20,000 8406.31
50,000 21,015.77
100,000 42,031.54
200,000 84,063.09
500,000 210,157.72
1,000,000 420,315.44
2,000,000 840,630.87
5,000,000 2,101,577.19
10,000,000 4,203,154.37
20,000,000 8,406,308.75
50,000,000 21,015,771.87
100,000,000 42,031,543.73
200,000,000 84,063,087.46
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
SDG KRW
coinmill.com
500.00 1190
1000.00 2379
2000.00 4758
5000.00 11,896
10,000.00 23,792
20,000.00 47,583
50,000.00 118,958
100,000.00 237,917
200,000.00 475,833
500,000.00 1,189,583
1,000,000.00 2,379,166
2,000,000.00 4,758,331
5,000,000.00 11,895,828
10,000,000.00 23,791,655
20,000,000.00 47,583,311
50,000,000.00 118,958,276
100,000,000.00 237,916,553
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ