Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SEK
coinmill.com
1000 6.65
2000 13.31
5000 33.27
10,000 66.54
20,000 133.08
50,000 332.70
100,000 665.40
200,000 1330.80
500,000 3326.99
1,000,000 6653.99
2,000,000 13,307.98
5,000,000 33,269.94
10,000,000 66,539.89
20,000,000 133,079.78
50,000,000 332,699.45
100,000,000 665,398.90
200,000,000 1,330,797.79
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
SEK KRW
coinmill.com
5.00 751
10.00 1503
20.00 3006
50.00 7514
100.00 15,029
200.00 30,057
500.00 75,143
1000.00 150,286
2000.00 300,572
5000.00 751,429
10,000.00 1,502,858
20,000.00 3,005,716
50,000.00 7,514,290
100,000.00 15,028,579
200,000.00 30,057,158
500,000.00 75,142,896
1,000,000.00 150,285,792
SEK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ