Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SEK
coinmill.com
1000 6.90
2000 13.80
5000 34.50
10,000 69.00
20,000 138.00
50,000 345.00
100,000 689.99
200,000 1379.99
500,000 3449.97
1,000,000 6899.93
2,000,000 13,799.86
5,000,000 34,499.66
10,000,000 68,999.32
20,000,000 137,998.64
50,000,000 344,996.60
100,000,000 689,993.20
200,000,000 1,379,986.40
KRW tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
SEK KRW
coinmill.com
5.00 725
10.00 1449
20.00 2899
50.00 7246
100.00 14,493
200.00 28,986
500.00 72,464
1000.00 144,929
2000.00 289,858
5000.00 724,645
10,000.00 1,449,290
20,000.00 2,898,579
50,000.00 7,246,448
100,000.00 14,492,896
200,000.00 28,985,793
500,000.00 72,464,482
1,000,000.00 144,928,965
SEK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ