Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SEK
coinmill.com
1000 6.30
2000 12.61
5000 31.52
10,000 63.03
20,000 126.07
50,000 315.17
100,000 630.34
200,000 1260.67
500,000 3151.68
1,000,000 6303.37
2,000,000 12,606.73
5,000,000 31,516.83
10,000,000 63,033.67
20,000,000 126,067.34
50,000,000 315,168.34
100,000,000 630,336.69
200,000,000 1,260,673.37
KRW tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
SEK KRW
coinmill.com
5.00 793
10.00 1586
20.00 3173
50.00 7932
100.00 15,865
200.00 31,729
500.00 79,323
1000.00 158,645
2000.00 317,291
5000.00 793,227
10,000.00 1,586,454
20,000.00 3,172,907
50,000.00 7,932,269
100,000.00 15,864,537
200,000.00 31,729,075
500,000.00 79,322,687
1,000,000.00 158,645,375
SEK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ