Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SEK
coinmill.com
1000 6.98
2000 13.96
5000 34.89
10,000 69.78
20,000 139.56
50,000 348.91
100,000 697.81
200,000 1395.62
500,000 3489.06
1,000,000 6978.12
2,000,000 13,956.24
5,000,000 34,890.60
10,000,000 69,781.20
20,000,000 139,562.39
50,000,000 348,905.98
100,000,000 697,811.96
200,000,000 1,395,623.92
KRW tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
SEK KRW
coinmill.com
5.00 717
10.00 1433
20.00 2866
50.00 7165
100.00 14,331
200.00 28,661
500.00 71,653
1000.00 143,305
2000.00 286,610
5000.00 716,525
10,000.00 1,433,051
20,000.00 2,866,102
50,000.00 7,165,254
100,000.00 14,330,508
200,000.00 28,661,016
500,000.00 71,652,541
1,000,000.00 143,305,082
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ