Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SEK
coinmill.com
1000 7.02
2000 14.05
5000 35.12
10,000 70.25
20,000 140.50
50,000 351.25
100,000 702.50
200,000 1404.99
500,000 3512.48
1,000,000 7024.97
2,000,000 14,049.93
5,000,000 35,124.84
10,000,000 70,249.67
20,000,000 140,499.34
50,000,000 351,248.36
100,000,000 702,496.71
200,000,000 1,404,993.42
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SEK KRW
coinmill.com
5.00 712
10.00 1423
20.00 2847
50.00 7117
100.00 14,235
200.00 28,470
500.00 71,175
1000.00 142,349
2000.00 284,699
5000.00 711,747
10,000.00 1,423,494
20,000.00 2,846,988
50,000.00 7,117,471
100,000.00 14,234,942
200,000.00 28,469,884
500,000.00 71,174,711
1,000,000.00 142,349,421
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ