Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SIT
coinmill.com
1000 139.4
2000 278.7
5000 696.8
10,000 1393.5
20,000 2787.1
50,000 6967.6
100,000 13,935.3
200,000 27,870.6
500,000 69,676.5
1,000,000 139,352.9
2,000,000 278,705.9
5,000,000 696,764.7
10,000,000 1,393,529.5
20,000,000 2,787,058.9
50,000,000 6,967,647.3
100,000,000 13,935,294.6
200,000,000 27,870,589.3
KRW tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
SIT KRW
coinmill.com
200.0 1435
500.0 3588
1000.0 7176
2000.0 14,352
5000.0 35,880
10,000.0 71,760
20,000.0 143,520
50,000.0 358,801
100,000.0 717,602
200,000.0 1,435,205
500,000.0 3,588,012
1,000,000.0 7,176,023
2,000,000.0 14,352,047
5,000,000.0 35,880,117
10,000,000.0 71,760,234
20,000,000.0 143,520,467
50,000,000.0 358,801,168
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ