Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SIT
coinmill.com
1000 152.6
2000 305.1
5000 762.8
10,000 1525.6
20,000 3051.2
50,000 7628.1
100,000 15,256.1
200,000 30,512.3
500,000 76,280.6
1,000,000 152,561.3
2,000,000 305,122.5
5,000,000 762,806.3
10,000,000 1,525,612.6
20,000,000 3,051,225.3
50,000,000 7,628,063.2
100,000,000 15,256,126.4
200,000,000 30,512,252.8
KRW tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
SIT KRW
coinmill.com
200.0 1311
500.0 3277
1000.0 6555
2000.0 13,109
5000.0 32,774
10,000.0 65,547
20,000.0 131,095
50,000.0 327,737
100,000.0 655,474
200,000.0 1,310,949
500,000.0 3,277,372
1,000,000.0 6,554,744
2,000,000.0 13,109,488
5,000,000.0 32,773,719
10,000,000.0 65,547,438
20,000,000.0 131,094,876
50,000,000.0 327,737,191
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ