Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SKK
coinmill.com
1000 19.0
2000 37.5
5000 94.0
10,000 188.0
20,000 376.0
50,000 940.5
100,000 1881.0
200,000 3762.0
500,000 9404.5
1,000,000 18,809.5
2,000,000 37,619.0
5,000,000 94,047.0
10,000,000 188,094.5
20,000,000 376,188.5
50,000,000 940,471.5
100,000,000 1,880,942.5
200,000,000 3,761,885.0
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SKK KRW
coinmill.com
20.0 1063
50.0 2658
100.0 5316
200.0 10,633
500.0 26,582
1000.0 53,165
2000.0 106,330
5000.0 265,824
10,000.0 531,648
20,000.0 1,063,297
50,000.0 2,658,242
100,000.0 5,316,483
200,000.0 10,632,967
500,000.0 26,582,417
1,000,000.0 53,164,834
2,000,000.0 106,329,668
5,000,000.0 265,824,170
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ