Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SKK
coinmill.com
1000 20.5
2000 41.0
5000 102.0
10,000 204.5
20,000 408.5
50,000 1022.0
100,000 2043.5
200,000 4087.0
500,000 10,218.0
1,000,000 20,435.5
2,000,000 40,871.5
5,000,000 102,178.5
10,000,000 204,357.0
20,000,000 408,714.0
50,000,000 1,021,785.0
100,000,000 2,043,570.5
200,000,000 4,087,141.0
KRW tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SKK KRW
coinmill.com
20.0 979
50.0 2447
100.0 4893
200.0 9787
500.0 24,467
1000.0 48,934
2000.0 97,868
5000.0 244,670
10,000.0 489,340
20,000.0 978,679
50,000.0 2,446,698
100,000.0 4,893,396
200,000.0 9,786,793
500,000.0 24,466,982
1,000,000.0 48,933,963
2,000,000.0 97,867,927
5,000,000.0 244,669,817
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ