Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KRW SYP
coinmill.com
1000 1833.50
2000 3667.25
5000 9168.00
10,000 18,336.25
20,000 36,672.50
50,000 91,681.25
100,000 183,362.50
200,000 366,725.00
500,000 916,812.25
1,000,000 1,833,624.50
2,000,000 3,667,249.00
5,000,000 9,168,122.75
10,000,000 18,336,245.50
20,000,000 36,672,490.75
50,000,000 91,681,227.00
100,000,000 183,362,454.25
200,000,000 366,724,908.25
KRW tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
SYP KRW
coinmill.com
2000.00 1091
5000.00 2727
10,000.00 5454
20,000.00 10,907
50,000.00 27,268
100,000.00 54,537
200,000.00 109,074
500,000.00 272,684
1,000,000.00 545,368
2,000,000.00 1,090,736
5,000,000.00 2,726,840
10,000,000.00 5,453,679
20,000,000.00 10,907,358
50,000,000.00 27,268,396
100,000,000.00 54,536,792
200,000,000.00 109,073,584
500,000,000.00 272,683,959
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ