Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KRW SYP
coinmill.com
1000 1718.00
2000 3436.00
5000 8590.00
10,000 17,180.25
20,000 34,360.50
50,000 85,901.25
100,000 171,802.25
200,000 343,604.50
500,000 859,011.25
1,000,000 1,718,022.75
2,000,000 3,436,045.25
5,000,000 8,590,113.25
10,000,000 17,180,226.75
20,000,000 34,360,453.50
50,000,000 85,901,133.75
100,000,000 171,802,267.50
200,000,000 343,604,534.75
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
SYP KRW
coinmill.com
2000.00 1164
5000.00 2910
10,000.00 5821
20,000.00 11,641
50,000.00 29,103
100,000.00 58,206
200,000.00 116,413
500,000.00 291,032
1,000,000.00 582,064
2,000,000.00 1,164,129
5,000,000.00 2,910,322
10,000,000.00 5,820,645
20,000,000.00 11,641,290
50,000,000.00 29,103,225
100,000,000.00 58,206,449
200,000,000.00 116,412,899
500,000,000.00 291,032,247
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ