Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


KRW TRY
coinmill.com
1000 15.07
2000 30.15
5000 75.37
10,000 150.74
20,000 301.48
50,000 753.70
100,000 1507.40
200,000 3014.79
500,000 7536.98
1,000,000 15,073.96
2,000,000 30,147.92
5,000,000 75,369.80
10,000,000 150,739.61
20,000,000 301,479.22
50,000,000 753,698.04
100,000,000 1,507,396.09
200,000,000 3,014,792.17
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
TRY KRW
coinmill.com
20.00 1327
50.00 3317
100.00 6634
200.00 13,268
500.00 33,170
1000.00 66,340
2000.00 132,679
5000.00 331,698
10,000.00 663,396
20,000.00 1,326,791
50,000.00 3,316,978
100,000.00 6,633,956
200,000.00 13,267,913
500,000.00 33,169,782
1,000,000.00 66,339,565
2,000,000.00 132,679,129
5,000,000.00 331,697,823
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ