Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


KRW TRY
coinmill.com
1000 14.72
2000 29.44
5000 73.59
10,000 147.19
20,000 294.38
50,000 735.94
100,000 1471.89
200,000 2943.78
500,000 7359.45
1,000,000 14,718.90
2,000,000 29,437.79
5,000,000 73,594.49
10,000,000 147,188.97
20,000,000 294,377.95
50,000,000 735,944.87
100,000,000 1,471,889.73
200,000,000 2,943,779.46
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
TRY KRW
coinmill.com
20.00 1359
50.00 3397
100.00 6794
200.00 13,588
500.00 33,970
1000.00 67,940
2000.00 135,880
5000.00 339,699
10,000.00 679,399
20,000.00 1,358,797
50,000.00 3,396,994
100,000.00 6,793,987
200,000.00 13,587,974
500,000.00 33,969,936
1,000,000.00 67,939,872
2,000,000.00 135,879,744
5,000,000.00 339,699,360
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ