Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW TWD
coinmill.com
1000 22
2000 44
5000 109
10,000 218
20,000 436
50,000 1090
100,000 2180
200,000 4359
500,000 10,899
1,000,000 21,797
2,000,000 43,595
5,000,000 108,986
10,000,000 217,973
20,000,000 435,946
50,000,000 1,089,864
100,000,000 2,179,728
200,000,000 4,359,457
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TWD KRW
coinmill.com
20 918
50 2294
100 4588
200 9175
500 22,939
1000 45,877
2000 91,755
5000 229,386
10,000 458,773
20,000 917,546
50,000 2,293,864
100,000 4,587,728
200,000 9,175,455
500,000 22,938,638
1,000,000 45,877,276
2,000,000 91,754,553
5,000,000 229,386,382
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ