Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW TWD
coinmill.com
1000 21
2000 42
5000 105
10,000 210
20,000 420
50,000 1051
100,000 2102
200,000 4203
500,000 10,508
1,000,000 21,015
2,000,000 42,031
5,000,000 105,077
10,000,000 210,154
20,000,000 420,308
50,000,000 1,050,771
100,000,000 2,101,542
200,000,000 4,203,084
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
TWD KRW
coinmill.com
20 952
50 2379
100 4758
200 9517
500 23,792
1000 47,584
2000 95,168
5000 237,921
10,000 475,841
20,000 951,682
50,000 2,379,206
100,000 4,758,411
200,000 9,516,822
500,000 23,792,056
1,000,000 47,584,112
2,000,000 95,168,224
5,000,000 237,920,561
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ