Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KRW TWD
coinmill.com
1000 21
2000 43
5000 107
10,000 213
20,000 427
50,000 1067
100,000 2133
200,000 4266
500,000 10,665
1,000,000 21,331
2,000,000 42,662
5,000,000 106,654
10,000,000 213,308
20,000,000 426,615
50,000,000 1,066,538
100,000,000 2,133,075
200,000,000 4,266,150
KRW tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
TWD KRW
coinmill.com
20 938
50 2344
100 4688
200 9376
500 23,440
1000 46,881
2000 93,761
5000 234,403
10,000 468,807
20,000 937,614
50,000 2,344,034
100,000 4,688,068
200,000 9,376,135
500,000 23,440,338
1,000,000 46,880,677
2,000,000 93,761,354
5,000,000 234,403,384
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ