Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


KRW UZS
coinmill.com
1000 8007.65
2000 16,015.30
5000 40,038.24
10,000 80,076.49
20,000 160,152.97
50,000 400,382.43
100,000 800,764.85
200,000 1,601,529.71
500,000 4,003,824.27
1,000,000 8,007,648.53
2,000,000 16,015,297.06
5,000,000 40,038,242.66
10,000,000 80,076,485.32
20,000,000 160,152,970.64
50,000,000 400,382,426.59
100,000,000 800,764,853.18
200,000,000 1,601,529,706.35
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
UZS KRW
coinmill.com
10,000.00 1249
20,000.00 2498
50,000.00 6244
100,000.00 12,488
200,000.00 24,976
500,000.00 62,440
1,000,000.00 124,881
2,000,000.00 249,761
5,000,000.00 624,403
10,000,000.00 1,248,806
20,000,000.00 2,497,612
50,000,000.00 6,244,030
100,000,000.00 12,488,061
200,000,000.00 24,976,121
500,000,000.00 62,440,303
1,000,000,000.00 124,880,606
2,000,000,000.00 249,761,212
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ