Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 181,632
2000 363,264
5000 908,160
10,000 1,816,319
20,000 3,632,639
50,000 9,081,597
100,000 18,163,194
200,000 36,326,389
500,000 90,815,972
1,000,000 181,631,944
2,000,000 363,263,889
5,000,000 908,159,722
10,000,000 1,816,319,444
20,000,000 3,632,638,889
50,000,000 9,081,597,222
100,000,000 18,163,194,444
200,000,000 36,326,388,889
KRW tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1101
500,000 2753
1,000,000 5506
2,000,000 11,011
5,000,000 27,528
10,000,000 55,056
20,000,000 110,113
50,000,000 275,282
100,000,000 550,564
200,000,000 1,101,128
500,000,000 2,752,820
1,000,000,000 5,505,639
2,000,000,000 11,011,279
5,000,000,000 27,528,197
10,000,000,000 55,056,395
20,000,000,000 110,112,789
50,000,000,000 275,281,973
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ