Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 184,065
2000 368,129
5000 920,323
10,000 1,840,646
20,000 3,681,292
50,000 9,203,229
100,000 18,406,458
200,000 36,812,917
500,000 92,032,292
1,000,000 184,064,583
2,000,000 368,129,167
5,000,000 920,322,917
10,000,000 1,840,645,833
20,000,000 3,681,291,667
50,000,000 9,203,229,167
100,000,000 18,406,458,333
200,000,000 36,812,916,667
KRW tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1087
500,000 2716
1,000,000 5433
2,000,000 10,866
5,000,000 27,164
10,000,000 54,329
20,000,000 108,658
50,000,000 271,644
100,000,000 543,288
200,000,000 1,086,575
500,000,000 2,716,438
1,000,000,000 5,432,876
2,000,000,000 10,865,751
5,000,000,000 27,164,378
10,000,000,000 54,328,757
20,000,000,000 108,657,514
50,000,000,000 271,643,784
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ