Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 179,304
2000 358,608
5000 896,519
10,000 1,793,038
20,000 3,586,076
50,000 8,965,191
100,000 17,930,382
200,000 35,860,764
500,000 89,651,910
1,000,000 179,303,819
2,000,000 358,607,639
5,000,000 896,519,097
10,000,000 1,793,038,194
20,000,000 3,586,076,389
50,000,000 8,965,190,972
100,000,000 17,930,381,944
200,000,000 35,860,763,889
KRW tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1115
500,000 2789
1,000,000 5577
2,000,000 11,154
5,000,000 27,886
10,000,000 55,771
20,000,000 111,543
50,000,000 278,856
100,000,000 557,713
200,000,000 1,115,425
500,000,000 2,788,563
1,000,000,000 5,577,126
2,000,000,000 11,154,252
5,000,000,000 27,885,630
10,000,000,000 55,771,260
20,000,000,000 111,542,521
50,000,000,000 278,856,302
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ