Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 184,696
2000 369,392
5000 923,479
10,000 1,846,958
20,000 3,693,917
50,000 9,234,792
100,000 18,469,583
200,000 36,939,167
500,000 92,347,917
1,000,000 184,695,833
2,000,000 369,391,667
5,000,000 923,479,167
10,000,000 1,846,958,333
20,000,000 3,693,916,667
50,000,000 9,234,791,667
100,000,000 18,469,583,333
200,000,000 36,939,166,667
KRW tỷ lệ
23 Tháng Một 2025
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1083
500,000 2707
1,000,000 5414
2,000,000 10,829
5,000,000 27,072
10,000,000 54,143
20,000,000 108,286
50,000,000 270,715
100,000,000 541,431
200,000,000 1,082,861
500,000,000 2,707,154
1,000,000,000 5,414,307
2,000,000,000 10,828,615
5,000,000,000 27,071,537
10,000,000,000 54,143,073
20,000,000,000 108,286,146
50,000,000,000 270,715,365
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ