Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 191,435
2000 382,869
5000 957,174
10,000 1,914,347
20,000 3,828,694
50,000 9,571,736
100,000 19,143,472
200,000 38,286,944
500,000 95,717,361
1,000,000 191,434,722
2,000,000 382,869,444
5,000,000 957,173,611
10,000,000 1,914,347,222
20,000,000 3,828,694,444
50,000,000 9,571,736,111
100,000,000 19,143,472,222
200,000,000 38,286,944,444
KRW tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1045
500,000 2612
1,000,000 5224
2,000,000 10,447
5,000,000 26,119
10,000,000 52,237
20,000,000 104,474
50,000,000 261,186
100,000,000 522,371
200,000,000 1,044,743
500,000,000 2,611,856
1,000,000,000 5,223,713
2,000,000,000 10,447,426
5,000,000,000 26,118,564
10,000,000,000 52,237,128
20,000,000,000 104,474,255
50,000,000,000 261,185,638
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ