Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 172,101
2000 344,201
5000 860,503
10,000 1,721,007
20,000 3,442,014
50,000 8,605,035
100,000 17,210,069
200,000 34,420,139
500,000 86,050,347
1,000,000 172,100,694
2,000,000 344,201,389
5,000,000 860,503,472
10,000,000 1,721,006,944
20,000,000 3,442,013,889
50,000,000 8,605,034,722
100,000,000 17,210,069,444
200,000,000 34,420,138,889
KRW tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1162
500,000 2905
1,000,000 5811
2,000,000 11,621
5,000,000 29,053
10,000,000 58,106
20,000,000 116,211
50,000,000 290,528
100,000,000 581,055
200,000,000 1,162,110
500,000,000 2,905,276
1,000,000,000 5,810,552
2,000,000,000 11,621,104
5,000,000,000 29,052,759
10,000,000,000 58,105,518
20,000,000,000 116,211,036
50,000,000,000 290,527,590
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ