Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 185,557
2000 371,114
5000 927,785
10,000 1,855,569
20,000 3,711,139
50,000 9,277,847
100,000 18,555,694
200,000 37,111,389
500,000 92,778,472
1,000,000 185,556,944
2,000,000 371,113,889
5,000,000 927,784,722
10,000,000 1,855,569,444
20,000,000 3,711,138,889
50,000,000 9,277,847,222
100,000,000 18,555,694,444
200,000,000 37,111,388,889
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1078
500,000 2695
1,000,000 5389
2,000,000 10,778
5,000,000 26,946
10,000,000 53,892
20,000,000 107,784
50,000,000 269,459
100,000,000 538,918
200,000,000 1,077,836
500,000,000 2,694,591
1,000,000,000 5,389,181
2,000,000,000 10,778,362
5,000,000,000 26,945,906
10,000,000,000 53,891,812
20,000,000,000 107,783,624
50,000,000,000 269,459,061
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ