Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 182,100
2000 364,200
5000 910,500
10,000 1,821,000
20,000 3,642,000
50,000 9,105,000
100,000 18,210,000
200,000 36,420,000
500,000 91,050,000
1,000,000 182,100,000
2,000,000 364,200,000
5,000,000 910,500,000
10,000,000 1,821,000,000
20,000,000 3,642,000,000
50,000,000 9,105,000,000
100,000,000 18,210,000,000
200,000,000 36,420,000,000
KRW tỷ lệ
4 tháng Chín 2025
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1098
500,000 2746
1,000,000 5491
2,000,000 10,983
5,000,000 27,457
10,000,000 54,915
20,000,000 109,830
50,000,000 274,574
100,000,000 549,149
200,000,000 1,098,298
500,000,000 2,745,744
1,000,000,000 5,491,488
2,000,000,000 10,982,976
5,000,000,000 27,457,441
10,000,000,000 54,914,882
20,000,000,000 109,829,764
50,000,000,000 274,574,410
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ