Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KRW VEN
coinmill.com
1000 0.4576
2000 0.9152
5000 2.2881
10,000 4.5762
20,000 9.1523
50,000 22.8808
100,000 45.7617
200,000 91.5233
500,000 228.8084
1,000,000 457.6167
2,000,000 915.2334
5,000,000 2288.0836
10,000,000 4576.1671
20,000,000 9152.3342
50,000,000 22,880.8356
100,000,000 45,761.6712
200,000,000 91,523.3425
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN KRW
coinmill.com
0.5000 1093
1.0000 2185
2.0000 4370
5.0000 10,926
10.0000 21,852
20.0000 43,705
50.0000 109,262
100.0000 218,523
200.0000 437,047
500.0000 1,092,617
1000.0000 2,185,235
2000.0000 4,370,470
5000.0000 10,926,174
10,000.0000 21,852,349
20,000.0000 43,704,698
50,000.0000 109,261,744
100,000.0000 218,523,488
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ