Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KRW VEN
coinmill.com
1000 0.4517
2000 0.9034
5000 2.2585
10,000 4.5169
20,000 9.0339
50,000 22.5846
100,000 45.1693
200,000 90.3385
500,000 225.8464
1,000,000 451.6927
2,000,000 903.3855
5,000,000 2258.4637
10,000,000 4516.9274
20,000,000 9033.8549
50,000,000 22,584.6372
100,000,000 45,169.2744
200,000,000 90,338.5488
KRW tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEN KRW
coinmill.com
0.5000 1107
1.0000 2214
2.0000 4428
5.0000 11,069
10.0000 22,139
20.0000 44,278
50.0000 110,695
100.0000 221,389
200.0000 442,779
500.0000 1,106,947
1000.0000 2,213,894
2000.0000 4,427,789
5000.0000 11,069,472
10,000.0000 22,138,943
20,000.0000 44,277,886
50,000.0000 110,694,716
100,000.0000 221,389,432
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ