Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KRW VEN
coinmill.com
1000 0.4289
2000 0.8577
5000 2.1443
10,000 4.2886
20,000 8.5773
50,000 21.4432
100,000 42.8864
200,000 85.7729
500,000 214.4322
1,000,000 428.8643
2,000,000 857.7286
5,000,000 2144.3216
10,000,000 4288.6431
20,000,000 8577.2863
50,000,000 21,443.2157
100,000,000 42,886.4315
200,000,000 85,772.8629
KRW tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
VEN KRW
coinmill.com
0.5000 1166
1.0000 2332
2.0000 4663
5.0000 11,659
10.0000 23,317
20.0000 46,635
50.0000 116,587
100.0000 233,174
200.0000 466,348
500.0000 1,165,870
1000.0000 2,331,740
2000.0000 4,663,480
5000.0000 11,658,699
10,000.0000 23,317,398
20,000.0000 46,634,796
50,000.0000 116,586,991
100,000.0000 233,173,982
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ