Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KRW VEN
coinmill.com
1000 0.4438
2000 0.8876
5000 2.2189
10,000 4.4379
20,000 8.8757
50,000 22.1894
100,000 44.3787
200,000 88.7575
500,000 221.8936
1,000,000 443.7873
2,000,000 887.5745
5,000,000 2218.9363
10,000,000 4437.8727
20,000,000 8875.7454
50,000,000 22,189.3634
100,000,000 44,378.7269
200,000,000 88,757.4538
KRW tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
VEN KRW
coinmill.com
0.5000 1127
1.0000 2253
2.0000 4507
5.0000 11,267
10.0000 22,533
20.0000 45,067
50.0000 112,667
100.0000 225,333
200.0000 450,666
500.0000 1,126,666
1000.0000 2,253,332
2000.0000 4,506,664
5000.0000 11,266,659
10,000.0000 22,533,319
20,000.0000 45,066,638
50,000.0000 112,666,594
100,000.0000 225,333,188
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ