Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 16,200
2000 32,200
5000 80,600
10,000 161,400
20,000 322,600
50,000 806,600
100,000 1,613,400
200,000 3,226,800
500,000 8,066,800
1,000,000 16,133,600
2,000,000 32,267,200
5,000,000 80,667,800
10,000,000 161,335,600
20,000,000 322,671,200
50,000,000 806,678,200
100,000,000 1,613,356,200
200,000,000 3,226,712,400
KRW tỷ lệ
16 tháng Tư 2025
VND KRW
coinmill.com
20,000 1240
50,000 3099
100,000 6198
200,000 12,397
500,000 30,991
1,000,000 61,983
2,000,000 123,965
5,000,000 309,913
10,000,000 619,826
20,000,000 1,239,652
50,000,000 3,099,130
100,000,000 6,198,259
200,000,000 12,396,518
500,000,000 30,991,296
1,000,000,000 61,982,592
2,000,000,000 123,965,185
5,000,000,000 309,912,961
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ