Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 15,600
2000 31,200
5000 78,200
10,000 156,200
20,000 312,400
50,000 781,000
100,000 1,562,200
200,000 3,124,400
500,000 7,810,800
1,000,000 15,621,600
2,000,000 31,243,200
5,000,000 78,107,800
10,000,000 156,215,600
20,000,000 312,431,000
50,000,000 781,077,600
100,000,000 1,562,155,400
200,000,000 3,124,310,600
KRW tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
VND KRW
coinmill.com
20,000 1280
50,000 3201
100,000 6401
200,000 12,803
500,000 32,007
1,000,000 64,014
2,000,000 128,028
5,000,000 320,071
10,000,000 640,141
20,000,000 1,280,282
50,000,000 3,200,706
100,000,000 6,401,412
200,000,000 12,802,824
500,000,000 32,007,060
1,000,000,000 64,014,121
2,000,000,000 128,028,241
5,000,000,000 320,070,603
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ