Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 16,600
2000 33,200
5000 83,000
10,000 165,800
20,000 331,800
50,000 829,400
100,000 1,658,600
200,000 3,317,400
500,000 8,293,400
1,000,000 16,586,800
2,000,000 33,173,800
5,000,000 82,934,400
10,000,000 165,869,000
20,000,000 331,738,000
50,000,000 829,345,000
100,000,000 1,658,690,000
200,000,000 3,317,380,000
KRW tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
VND KRW
coinmill.com
20,000 1206
50,000 3014
100,000 6029
200,000 12,058
500,000 30,144
1,000,000 60,289
2,000,000 120,577
5,000,000 301,443
10,000,000 602,885
20,000,000 1,205,771
50,000,000 3,014,427
100,000,000 6,028,854
200,000,000 12,057,709
500,000,000 30,144,271
1,000,000,000 60,288,543
2,000,000,000 120,577,085
5,000,000,000 301,442,713
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ