Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 16,400
2000 33,000
5000 82,200
10,000 164,600
20,000 329,200
50,000 823,000
100,000 1,645,800
200,000 3,291,800
500,000 8,229,400
1,000,000 16,458,600
2,000,000 32,917,200
5,000,000 82,293,200
10,000,000 164,586,400
20,000,000 329,172,800
50,000,000 822,932,000
100,000,000 1,645,864,000
200,000,000 3,291,728,000
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
VND KRW
coinmill.com
20,000 1215
50,000 3038
100,000 6076
200,000 12,152
500,000 30,379
1,000,000 60,758
2,000,000 121,517
5,000,000 303,792
10,000,000 607,584
20,000,000 1,215,167
50,000,000 3,037,918
100,000,000 6,075,836
200,000,000 12,151,672
500,000,000 30,379,181
1,000,000,000 60,758,361
2,000,000,000 121,516,723
5,000,000,000 303,791,807
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ