Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 16,000
2000 32,000
5000 80,000
10,000 160,200
20,000 320,200
50,000 800,600
100,000 1,601,200
200,000 3,202,400
500,000 8,006,000
1,000,000 16,012,000
2,000,000 32,024,000
5,000,000 80,060,200
10,000,000 160,120,400
20,000,000 320,240,800
50,000,000 800,602,000
100,000,000 1,601,204,000
200,000,000 3,202,408,000
KRW tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
VND KRW
coinmill.com
20,000 1249
50,000 3123
100,000 6245
200,000 12,491
500,000 31,227
1,000,000 62,453
2,000,000 124,906
5,000,000 312,265
10,000,000 624,530
20,000,000 1,249,060
50,000,000 3,122,650
100,000,000 6,245,300
200,000,000 12,490,601
500,000,000 31,226,502
1,000,000,000 62,453,004
2,000,000,000 124,906,009
5,000,000,000 312,265,022
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ