Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 16,400
2000 32,800
5000 81,800
10,000 163,600
20,000 327,200
50,000 817,800
100,000 1,635,800
200,000 3,271,600
500,000 8,178,800
1,000,000 16,357,600
2,000,000 32,715,000
5,000,000 81,787,600
10,000,000 163,575,200
20,000,000 327,150,400
50,000,000 817,875,800
100,000,000 1,635,751,800
200,000,000 3,271,503,400
KRW tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
VND KRW
coinmill.com
20,000 1223
50,000 3057
100,000 6113
200,000 12,227
500,000 30,567
1,000,000 61,134
2,000,000 122,268
5,000,000 305,670
10,000,000 611,340
20,000,000 1,222,679
50,000,000 3,056,699
100,000,000 6,113,397
200,000,000 12,226,794
500,000,000 30,566,986
1,000,000,000 61,133,972
2,000,000,000 122,267,945
5,000,000,000 305,669,861
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ