Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 16,600
2000 33,400
5000 83,400
10,000 166,600
20,000 333,200
50,000 833,000
100,000 1,666,000
200,000 3,332,200
500,000 8,330,400
1,000,000 16,661,000
2,000,000 33,321,800
5,000,000 83,304,600
10,000,000 166,609,200
20,000,000 333,218,400
50,000,000 833,045,800
100,000,000 1,666,091,800
200,000,000 3,332,183,400
KRW tỷ lệ
1 tháng Sáu 2025
VND KRW
coinmill.com
20,000 1200
50,000 3001
100,000 6002
200,000 12,004
500,000 30,010
1,000,000 60,021
2,000,000 120,041
5,000,000 300,104
10,000,000 600,207
20,000,000 1,200,414
50,000,000 3,001,035
100,000,000 6,002,071
200,000,000 12,004,141
500,000,000 30,010,353
1,000,000,000 60,020,706
2,000,000,000 120,041,412
5,000,000,000 300,103,529
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ