Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 15,400
2000 31,000
5000 77,400
10,000 154,800
20,000 309,600
50,000 774,000
100,000 1,547,800
200,000 3,095,800
500,000 7,739,200
1,000,000 15,478,600
2,000,000 30,957,000
5,000,000 77,392,600
10,000,000 154,785,000
20,000,000 309,570,200
50,000,000 773,925,400
100,000,000 1,547,851,000
200,000,000 3,095,701,800
KRW tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
VND KRW
coinmill.com
20,000 1292
50,000 3230
100,000 6461
200,000 12,921
500,000 32,303
1,000,000 64,606
2,000,000 129,211
5,000,000 323,029
10,000,000 646,057
20,000,000 1,292,114
50,000,000 3,230,285
100,000,000 6,460,571
200,000,000 12,921,141
500,000,000 32,302,853
1,000,000,000 64,605,706
2,000,000,000 129,211,411
5,000,000,000 323,028,528
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ