Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


KRW WDC
coinmill.com
1000 3109.299
2000 6218.598
5000 15,546.496
10,000 31,092.992
20,000 62,185.985
50,000 155,464.962
100,000 310,929.925
200,000 621,859.850
500,000 1,554,649.624
1,000,000 3,109,299.248
2,000,000 6,218,598.496
5,000,000 15,546,496.241
10,000,000 31,092,992.482
20,000,000 62,185,984.964
50,000,000 155,464,962.410
100,000,000 310,929,924.819
200,000,000 621,859,849.638
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
WDC KRW
coinmill.com
5000.000 1608
10,000.000 3216
20,000.000 6432
50,000.000 16,081
100,000.000 32,162
200,000.000 64,323
500,000.000 160,808
1,000,000.000 321,616
2,000,000.000 643,232
5,000,000.000 1,608,079
10,000,000.000 3,216,159
20,000,000.000 6,432,318
50,000,000.000 16,080,794
100,000,000.000 32,161,588
200,000,000.000 64,323,175
500,000,000.000 160,807,938
1,000,000,000.000 321,615,876
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ