Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


KRW XAF
coinmill.com
1000 451
2000 902
5000 2256
10,000 4512
20,000 9024
50,000 22,559
100,000 45,118
200,000 90,236
500,000 225,591
1,000,000 451,182
2,000,000 902,364
5,000,000 2,255,910
10,000,000 4,511,821
20,000,000 9,023,642
50,000,000 22,559,104
100,000,000 45,118,208
200,000,000 90,236,415
KRW tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XAF KRW
coinmill.com
500 1108
1000 2216
2000 4433
5000 11,082
10,000 22,164
20,000 44,328
50,000 110,820
100,000 221,640
200,000 443,280
500,000 1,108,200
1,000,000 2,216,400
2,000,000 4,432,800
5,000,000 11,082,000
10,000,000 22,164,001
20,000,000 44,328,002
50,000,000 110,820,005
100,000,000 221,640,010
XAF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ