Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


KRW XAF
coinmill.com
1000 406
2000 812
5000 2030
10,000 4059
20,000 8119
50,000 20,297
100,000 40,595
200,000 81,189
500,000 202,973
1,000,000 405,945
2,000,000 811,891
5,000,000 2,029,727
10,000,000 4,059,453
20,000,000 8,118,907
50,000,000 20,297,267
100,000,000 40,594,535
200,000,000 81,189,069
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
XAF KRW
coinmill.com
500 1232
1000 2463
2000 4927
5000 12,317
10,000 24,634
20,000 49,268
50,000 123,169
100,000 246,339
200,000 492,677
500,000 1,231,693
1,000,000 2,463,386
2,000,000 4,926,772
5,000,000 12,316,929
10,000,000 24,633,858
20,000,000 49,267,716
50,000,000 123,169,290
100,000,000 246,338,579
XAF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ