Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KRW XCD
coinmill.com
1000 1.98
2000 3.96
5000 9.90
10,000 19.79
20,000 39.59
50,000 98.96
100,000 197.93
200,000 395.85
500,000 989.64
1,000,000 1979.27
2,000,000 3958.55
5,000,000 9896.37
10,000,000 19,792.74
20,000,000 39,585.48
50,000,000 98,963.70
100,000,000 197,927.41
200,000,000 395,854.81
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XCD KRW
coinmill.com
2.00 1010
5.00 2526
10.00 5052
20.00 10,105
50.00 25,262
100.00 50,524
200.00 101,047
500.00 252,618
1000.00 505,236
2000.00 1,010,471
5000.00 2,526,179
10,000.00 5,052,357
20,000.00 10,104,715
50,000.00 25,261,787
100,000.00 50,523,574
200,000.00 101,047,148
500,000.00 252,617,870
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ