Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KRW XCD
coinmill.com
1000 1.95
2000 3.91
5000 9.77
10,000 19.54
20,000 39.09
50,000 97.72
100,000 195.43
200,000 390.86
500,000 977.16
1,000,000 1954.31
2,000,000 3908.62
5,000,000 9771.56
10,000,000 19,543.11
20,000,000 39,086.22
50,000,000 97,715.56
100,000,000 195,431.11
200,000,000 390,862.22
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
XCD KRW
coinmill.com
2.00 1023
5.00 2558
10.00 5117
20.00 10,234
50.00 25,584
100.00 51,169
200.00 102,338
500.00 255,845
1000.00 511,689
2000.00 1,023,379
5000.00 2,558,446
10,000.00 5,116,893
20,000.00 10,233,785
50,000.00 25,584,463
100,000.00 51,168,926
200,000.00 102,337,851
500,000.00 255,844,628
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ