Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 19.142
2000 38.283
5000 95.708
10,000 191.415
20,000 382.830
50,000 957.076
100,000 1914.152
200,000 3828.304
500,000 9570.761
1,000,000 19,141.522
2,000,000 38,283.045
5,000,000 95,707.611
10,000,000 191,415.223
20,000,000 382,830.445
50,000,000 957,076.113
100,000,000 1,914,152.225
200,000,000 3,828,304.450
KRW tỷ lệ
23 Tháng Một 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1045
50.000 2612
100.000 5224
200.000 10,448
500.000 26,121
1000.000 52,242
2000.000 104,485
5000.000 261,212
10,000.000 522,424
20,000.000 1,044,849
50,000.000 2,612,122
100,000.000 5,224,245
200,000.000 10,448,490
500,000.000 26,121,225
1,000,000.000 52,242,449
2,000,000.000 104,484,898
5,000,000.000 261,212,245
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ