Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 18.663
2000 37.326
5000 93.315
10,000 186.629
20,000 373.258
50,000 933.146
100,000 1866.292
200,000 3732.583
500,000 9331.458
1,000,000 18,662.916
2,000,000 37,325.832
5,000,000 93,314.579
10,000,000 186,629.158
20,000,000 373,258.316
50,000,000 933,145.791
100,000,000 1,866,291.582
200,000,000 3,732,583.164
KRW tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1072
50.000 2679
100.000 5358
200.000 10,716
500.000 26,791
1000.000 53,582
2000.000 107,164
5000.000 267,911
10,000.000 535,822
20,000.000 1,071,644
50,000.000 2,679,110
100,000.000 5,358,220
200,000.000 10,716,439
500,000.000 26,791,098
1,000,000.000 53,582,195
2,000,000.000 107,164,391
5,000,000.000 267,910,976
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ