Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 17.811
2000 35.622
5000 89.055
10,000 178.110
20,000 356.219
50,000 890.548
100,000 1781.096
200,000 3562.192
500,000 8905.480
1,000,000 17,810.960
2,000,000 35,621.921
5,000,000 89,054.802
10,000,000 178,109.604
20,000,000 356,219.208
50,000,000 890,548.020
100,000,000 1,781,096.039
200,000,000 3,562,192.079
KRW tỷ lệ
21 tháng Mười hai 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1123
50.000 2807
100.000 5615
200.000 11,229
500.000 28,073
1000.000 56,145
2000.000 112,290
5000.000 280,726
10,000.000 561,452
20,000.000 1,122,904
50,000.000 2,807,260
100,000.000 5,614,520
200,000.000 11,229,041
500,000.000 28,072,602
1,000,000.000 56,145,204
2,000,000.000 112,290,407
5,000,000.000 280,726,019
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ