Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 19.224
2000 38.449
5000 96.121
10,000 192.243
20,000 384.486
50,000 961.214
100,000 1922.429
200,000 3844.858
500,000 9612.144
1,000,000 19,224.289
2,000,000 38,448.578
5,000,000 96,121.444
10,000,000 192,242.888
20,000,000 384,485.776
50,000,000 961,214.439
100,000,000 1,922,428.878
200,000,000 3,844,857.755
KRW tỷ lệ
6 tháng Bảy 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1040
50.000 2601
100.000 5202
200.000 10,404
500.000 26,009
1000.000 52,018
2000.000 104,035
5000.000 260,088
10,000.000 520,175
20,000.000 1,040,351
50,000.000 2,600,876
100,000.000 5,201,753
200,000.000 10,403,506
500,000.000 26,008,765
1,000,000.000 52,017,529
2,000,000.000 104,035,058
5,000,000.000 260,087,645
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ