Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 19.231
2000 38.462
5000 96.154
10,000 192.308
20,000 384.615
50,000 961.538
100,000 1923.077
200,000 3846.153
500,000 9615.383
1,000,000 19,230.766
2,000,000 38,461.532
5,000,000 96,153.831
10,000,000 192,307.662
20,000,000 384,615.323
50,000,000 961,538.308
100,000,000 1,923,076.616
200,000,000 3,846,153.231
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1040
50.000 2600
100.000 5200
200.000 10,400
500.000 26,000
1000.000 52,000
2000.000 104,000
5000.000 260,000
10,000.000 520,000
20,000.000 1,040,000
50,000.000 2,600,000
100,000.000 5,200,001
200,000.000 10,400,002
500,000.000 26,000,004
1,000,000.000 52,000,008
2,000,000.000 104,000,017
5,000,000.000 260,000,042
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ