Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 19.201
2000 38.402
5000 96.004
10,000 192.009
20,000 384.017
50,000 960.043
100,000 1920.086
200,000 3840.172
500,000 9600.431
1,000,000 19,200.862
2,000,000 38,401.725
5,000,000 96,004.311
10,000,000 192,008.623
20,000,000 384,017.245
50,000,000 960,043.113
100,000,000 1,920,086.225
200,000,000 3,840,172.450
KRW tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1042
50.000 2604
100.000 5208
200.000 10,416
500.000 26,040
1000.000 52,081
2000.000 104,162
5000.000 260,405
10,000.000 520,810
20,000.000 1,041,620
50,000.000 2,604,050
100,000.000 5,208,099
200,000.000 10,416,199
500,000.000 26,040,497
1,000,000.000 52,080,994
2,000,000.000 104,161,989
5,000,000.000 260,404,972
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ