Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 19.076
2000 38.152
5000 95.381
10,000 190.761
20,000 381.522
50,000 953.805
100,000 1907.610
200,000 3815.220
500,000 9538.050
1,000,000 19,076.101
2,000,000 38,152.201
5,000,000 95,380.504
10,000,000 190,761.007
20,000,000 381,522.014
50,000,000 953,805.036
100,000,000 1,907,610.071
200,000,000 3,815,220.142
KRW tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1048
50.000 2621
100.000 5242
200.000 10,484
500.000 26,211
1000.000 52,422
2000.000 104,843
5000.000 262,108
10,000.000 524,216
20,000.000 1,048,432
50,000.000 2,621,081
100,000.000 5,242,161
200,000.000 10,484,323
500,000.000 26,210,807
1,000,000.000 52,421,615
2,000,000.000 104,843,229
5,000,000.000 262,108,073
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ