Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 18.484
2000 36.967
5000 92.418
10,000 184.837
20,000 369.674
50,000 924.184
100,000 1848.369
200,000 3696.738
500,000 9241.845
1,000,000 18,483.690
2,000,000 36,967.380
5,000,000 92,418.449
10,000,000 184,836.899
20,000,000 369,673.798
50,000,000 924,184.495
100,000,000 1,848,368.989
200,000,000 3,696,737.978
KRW tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1082
50.000 2705
100.000 5410
200.000 10,820
500.000 27,051
1000.000 54,102
2000.000 108,204
5000.000 270,509
10,000.000 541,018
20,000.000 1,082,035
50,000.000 2,705,088
100,000.000 5,410,175
200,000.000 10,820,350
500,000.000 27,050,876
1,000,000.000 54,101,752
2,000,000.000 108,203,503
5,000,000.000 270,508,758
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ