Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 18.824
2000 37.648
5000 94.120
10,000 188.240
20,000 376.480
50,000 941.199
100,000 1882.399
200,000 3764.797
500,000 9411.993
1,000,000 18,823.987
2,000,000 37,647.973
5,000,000 94,119.933
10,000,000 188,239.867
20,000,000 376,479.734
50,000,000 941,199.334
100,000,000 1,882,398.668
200,000,000 3,764,797.336
KRW tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1062
50.000 2656
100.000 5312
200.000 10,625
500.000 26,562
1000.000 53,124
2000.000 106,247
5000.000 265,619
10,000.000 531,237
20,000.000 1,062,474
50,000.000 2,656,185
100,000.000 5,312,371
200,000.000 10,624,742
500,000.000 26,561,855
1,000,000.000 53,123,710
2,000,000.000 106,247,419
5,000,000.000 265,618,548
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ