Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 17.916
2000 35.833
5000 89.581
10,000 179.163
20,000 358.325
50,000 895.813
100,000 1791.625
200,000 3583.251
500,000 8958.127
1,000,000 17,916.254
2,000,000 35,832.508
5,000,000 89,581.269
10,000,000 179,162.538
20,000,000 358,325.076
50,000,000 895,812.690
100,000,000 1,791,625.381
200,000,000 3,583,250.762
KRW tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1116
50.000 2791
100.000 5582
200.000 11,163
500.000 27,908
1000.000 55,815
2000.000 111,630
5000.000 279,076
10,000.000 558,152
20,000.000 1,116,305
50,000.000 2,790,762
100,000.000 5,581,524
200,000.000 11,163,048
500,000.000 27,907,620
1,000,000.000 55,815,240
2,000,000.000 111,630,479
5,000,000.000 279,076,198
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ