Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 18.938
2000 37.875
5000 94.688
10,000 189.377
20,000 378.753
50,000 946.883
100,000 1893.766
200,000 3787.533
500,000 9468.832
1,000,000 18,937.665
2,000,000 37,875.329
5,000,000 94,688.324
10,000,000 189,376.647
20,000,000 378,753.294
50,000,000 946,883.235
100,000,000 1,893,766.470
200,000,000 3,787,532.940
KRW tỷ lệ
10 tháng Chín 2025
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1056
50.000 2640
100.000 5280
200.000 10,561
500.000 26,402
1000.000 52,805
2000.000 105,610
5000.000 264,024
10,000.000 528,048
20,000.000 1,056,096
50,000.000 2,640,241
100,000.000 5,280,482
200,000.000 10,560,964
500,000.000 26,402,411
1,000,000.000 52,804,821
2,000,000.000 105,609,643
5,000,000.000 264,024,106
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ