Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KRW XEU
coinmill.com
1000 0.60
2000 1.20
5000 2.99
10,000 5.98
20,000 11.97
50,000 29.92
100,000 59.84
200,000 119.67
500,000 299.18
1,000,000 598.35
2,000,000 1196.70
5,000,000 2991.76
10,000,000 5983.51
20,000,000 11,967.03
50,000,000 29,917.57
100,000,000 59,835.15
200,000,000 119,670.30
KRW tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XEU KRW
coinmill.com
0.50 836
1.00 1671
2.00 3343
5.00 8356
10.00 16,713
20.00 33,425
50.00 83,563
100.00 167,126
200.00 334,252
500.00 835,629
1000.00 1,671,258
2000.00 3,342,517
5000.00 8,356,292
10,000.00 16,712,585
20,000.00 33,425,170
50,000.00 83,562,924
100,000.00 167,125,849
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ