Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KRW XEU
coinmill.com
1000 0.62
2000 1.24
5000 3.11
10,000 6.22
20,000 12.44
50,000 31.09
100,000 62.19
200,000 124.38
500,000 310.94
1,000,000 621.88
2,000,000 1243.77
5,000,000 3109.42
10,000,000 6218.83
20,000,000 12,437.66
50,000,000 31,094.15
100,000,000 62,188.30
200,000,000 124,376.60
KRW tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025
XEU KRW
coinmill.com
0.50 804
1.00 1608
2.00 3216
5.00 8040
10.00 16,080
20.00 32,160
50.00 80,401
100.00 160,802
200.00 321,604
500.00 804,010
1000.00 1,608,020
2000.00 3,216,039
5000.00 8,040,098
10,000.00 16,080,195
20,000.00 32,160,390
50,000.00 80,400,975
100,000.00 160,801,951
XEU tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ