Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KRW XEU
coinmill.com
1000 0.58
2000 1.16
5000 2.90
10,000 5.80
20,000 11.60
50,000 29.00
100,000 58.01
200,000 116.02
500,000 290.04
1,000,000 580.09
2,000,000 1160.18
5,000,000 2900.45
10,000,000 5800.90
20,000,000 11,601.80
50,000,000 29,004.50
100,000,000 58,009.00
200,000,000 116,018.00
KRW tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
XEU KRW
coinmill.com
0.50 862
1.00 1724
2.00 3448
5.00 8619
10.00 17,239
20.00 34,477
50.00 86,194
100.00 172,387
200.00 344,774
500.00 861,935
1000.00 1,723,870
2000.00 3,447,741
5000.00 8,619,352
10,000.00 17,238,704
20,000.00 34,477,409
50,000.00 86,193,522
100,000.00 172,387,045
XEU tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ