Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KRW XEU
coinmill.com
1000 0.62
2000 1.25
5000 3.11
10,000 6.23
20,000 12.46
50,000 31.15
100,000 62.30
200,000 124.60
500,000 311.50
1,000,000 622.99
2,000,000 1245.98
5,000,000 3114.95
10,000,000 6229.90
20,000,000 12,459.81
50,000,000 31,149.52
100,000,000 62,299.03
200,000,000 124,598.06
KRW tỷ lệ
7 tháng Tư 2025
XEU KRW
coinmill.com
0.50 803
1.00 1605
2.00 3210
5.00 8026
10.00 16,052
20.00 32,103
50.00 80,258
100.00 160,516
200.00 321,032
500.00 802,581
1000.00 1,605,161
2000.00 3,210,323
5000.00 8,025,807
10,000.00 16,051,614
20,000.00 32,103,227
50,000.00 80,258,068
100,000.00 160,516,137
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ