Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KRW XOF
coinmill.com
1000 419
2000 838
5000 2094
10,000 4188
20,000 8375
50,000 20,939
100,000 41,877
200,000 83,755
500,000 209,387
1,000,000 418,774
2,000,000 837,549
5,000,000 2,093,872
10,000,000 4,187,744
20,000,000 8,375,488
50,000,000 20,938,719
100,000,000 41,877,438
200,000,000 83,754,876
KRW tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XOF KRW
coinmill.com
500 1194
1000 2388
2000 4776
5000 11,940
10,000 23,879
20,000 47,758
50,000 119,396
100,000 238,792
200,000 477,584
500,000 1,193,960
1,000,000 2,387,921
2,000,000 4,775,841
5,000,000 11,939,603
10,000,000 23,879,207
20,000,000 47,758,414
50,000,000 119,396,034
100,000,000 238,792,068
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ