Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


KRW XPT
coinmill.com
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.004
10,000 0.008
20,000 0.016
50,000 0.039
100,000 0.078
200,000 0.156
500,000 0.390
1,000,000 0.779
2,000,000 1.558
5,000,000 3.896
10,000,000 7.791
20,000,000 15.582
50,000,000 38.956
100,000,000 77.912
200,000,000 155.825
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT KRW
coinmill.com
0.001 1283
0.002 2567
0.005 6417
0.010 12,835
0.020 25,670
0.050 64,175
0.100 128,349
0.200 256,699
0.500 641,747
1.000 1,283,494
2.000 2,566,989
5.000 6,417,472
10.000 12,834,945
20.000 25,669,890
50.000 64,174,725
100.000 128,349,450
200.000 256,698,900
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ