Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KRW YER
coinmill.com
1000 177.430
2000 354.860
5000 887.155
10,000 1774.310
20,000 3548.615
50,000 8871.545
100,000 17,743.085
200,000 35,486.170
500,000 88,715.430
1,000,000 177,430.860
2,000,000 354,861.715
5,000,000 887,154.290
10,000,000 1,774,308.575
20,000,000 3,548,617.150
50,000,000 8,871,542.880
100,000,000 17,743,085.760
200,000,000 35,486,171.520
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER KRW
coinmill.com
200.000 1127
500.000 2818
1000.000 5636
2000.000 11,272
5000.000 28,180
10,000.000 56,360
20,000.000 112,720
50,000.000 281,800
100,000.000 563,600
200,000.000 1,127,200
500,000.000 2,817,999
1,000,000.000 5,635,998
2,000,000.000 11,271,996
5,000,000.000 28,179,991
10,000,000.000 56,359,982
20,000,000.000 112,719,965
50,000,000.000 281,799,912
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ