Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KRW YER
coinmill.com
1000 171.065
2000 342.135
5000 855.330
10,000 1710.665
20,000 3421.330
50,000 8553.320
100,000 17,106.645
200,000 34,213.285
500,000 85,533.220
1,000,000 171,066.435
2,000,000 342,132.875
5,000,000 855,332.180
10,000,000 1,710,664.365
20,000,000 3,421,328.730
50,000,000 8,553,321.825
100,000,000 17,106,643.645
200,000,000 34,213,287.295
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
YER KRW
coinmill.com
200.000 1169
500.000 2923
1000.000 5846
2000.000 11,691
5000.000 29,228
10,000.000 58,457
20,000.000 116,914
50,000.000 292,284
100,000.000 584,568
200,000.000 1,169,136
500,000.000 2,922,841
1,000,000.000 5,845,682
2,000,000.000 11,691,364
5,000,000.000 29,228,410
10,000,000.000 58,456,821
20,000,000.000 116,913,641
50,000,000.000 292,284,103
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ