Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KRW YER
coinmill.com
1000 164.760
2000 329.520
5000 823.800
10,000 1647.600
20,000 3295.200
50,000 8238.005
100,000 16,476.010
200,000 32,952.025
500,000 82,380.060
1,000,000 164,760.120
2,000,000 329,520.235
5,000,000 823,800.590
10,000,000 1,647,601.180
20,000,000 3,295,202.365
50,000,000 8,238,005.910
100,000,000 16,476,011.820
200,000,000 32,952,023.640
KRW tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER KRW
coinmill.com
200.000 1214
500.000 3035
1000.000 6069
2000.000 12,139
5000.000 30,347
10,000.000 60,694
20,000.000 121,389
50,000.000 303,471
100,000.000 606,943
200,000.000 1,213,886
500,000.000 3,034,715
1,000,000.000 6,069,430
2,000,000.000 12,138,860
5,000,000.000 30,347,150
10,000,000.000 60,694,300
20,000,000.000 121,388,599
50,000,000.000 303,471,499
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ