Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KRW YER
coinmill.com
1000 175.195
2000 350.385
5000 875.965
10,000 1751.930
20,000 3503.860
50,000 8759.655
100,000 17,519.305
200,000 35,038.615
500,000 87,596.535
1,000,000 175,193.065
2,000,000 350,386.135
5,000,000 875,965.335
10,000,000 1,751,930.675
20,000,000 3,503,861.350
50,000,000 8,759,653.375
100,000,000 17,519,306.750
200,000,000 35,038,613.500
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
YER KRW
coinmill.com
200.000 1142
500.000 2854
1000.000 5708
2000.000 11,416
5000.000 28,540
10,000.000 57,080
20,000.000 114,160
50,000.000 285,399
100,000.000 570,799
200,000.000 1,141,598
500,000.000 2,853,994
1,000,000.000 5,707,988
2,000,000.000 11,415,977
5,000,000.000 28,539,942
10,000,000.000 57,079,884
20,000,000.000 114,159,768
50,000,000.000 285,399,421
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ