Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


KRW YUM
coinmill.com
1000 1.5
2000 2.5
5000 6.5
10,000 13.5
20,000 27.0
50,000 67.0
100,000 134.0
200,000 268.0
500,000 669.5
1,000,000 1339.0
2,000,000 2678.0
5,000,000 6694.5
10,000,000 13,389.0
20,000,000 26,778.0
50,000,000 66,944.5
100,000,000 133,889.0
200,000,000 267,777.5
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
YUM KRW
coinmill.com
1.0 747
2.0 1494
5.0 3734
10.0 7469
20.0 14,938
50.0 37,344
100.0 74,689
200.0 149,378
500.0 373,444
1000.0 746,889
2000.0 1,493,777
5000.0 3,734,443
10,000.0 7,468,886
20,000.0 14,937,771
50,000.0 37,344,428
100,000.0 74,688,857
200,000.0 149,377,714
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ