Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


KRW YUM
coinmill.com
1000 1.0
2000 2.5
5000 6.0
10,000 12.0
20,000 24.5
50,000 60.5
100,000 121.5
200,000 242.5
500,000 606.5
1,000,000 1213.0
2,000,000 2426.0
5,000,000 6064.5
10,000,000 12,129.0
20,000,000 24,258.0
50,000,000 60,645.0
100,000,000 121,290.0
200,000,000 242,580.5
KRW tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
YUM KRW
coinmill.com
1.0 824
2.0 1649
5.0 4122
10.0 8245
20.0 16,489
50.0 41,223
100.0 82,447
200.0 164,894
500.0 412,234
1000.0 824,469
2000.0 1,648,938
5000.0 4,122,345
10,000.0 8,244,690
20,000.0 16,489,380
50,000.0 41,223,450
100,000.0 82,446,899
200,000.0 164,893,798
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ