Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KWD LBP
coinmill.com
0.200 9900
0.500 24,700
1.000 49,400
2.000 98,850
5.000 247,050
10.000 494,150
20.000 988,300
50.000 2,470,700
100.000 4,941,400
200.000 9,882,800
500.000 24,707,000
1000.000 49,414,000
2000.000 98,828,000
5000.000 247,070,000
10,000.000 494,140,000
20,000.000 988,280,000
50,000.000 2,470,700,000
KWD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
LBP KWD
coinmill.com
10,000 0.202
20,000 0.405
50,000 1.012
100,000 2.024
200,000 4.047
500,000 10.119
1,000,000 20.237
2,000,000 40.474
5,000,000 101.186
10,000,000 202.372
20,000,000 404.744
50,000,000 1011.859
100,000,000 2023.718
200,000,000 4047.436
500,000,000 10,118.590
1,000,000,000 20,237.180
2,000,000,000 40,474.359
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ