Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KWD LBP
coinmill.com
0.200 9650
0.500 24,100
1.000 48,250
2.000 96,500
5.000 241,250
10.000 482,500
20.000 964,950
50.000 2,412,400
100.000 4,824,800
200.000 9,649,650
500.000 24,124,100
1000.000 48,248,200
2000.000 96,496,400
5000.000 241,241,000
10,000.000 482,482,000
20,000.000 964,964,000
50,000.000 2,412,410,000
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
LBP KWD
coinmill.com
10,000 0.207
20,000 0.415
50,000 1.036
100,000 2.073
200,000 4.145
500,000 10.363
1,000,000 20.726
2,000,000 41.452
5,000,000 103.631
10,000,000 207.262
20,000,000 414.523
50,000,000 1036.308
100,000,000 2072.616
200,000,000 4145.232
500,000,000 10,363.081
1,000,000,000 20,726.162
2,000,000,000 41,452.324
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ