Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KWD LBP
coinmill.com
0.200 9550
0.500 23,850
1.000 47,700
2.000 95,400
5.000 238,500
10.000 477,000
20.000 954,000
50.000 2,384,950
100.000 4,769,950
200.000 9,539,900
500.000 23,849,700
1000.000 47,699,400
2000.000 95,398,800
5000.000 238,497,000
10,000.000 476,994,000
20,000.000 953,988,000
50,000.000 2,384,970,000
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LBP KWD
coinmill.com
10,000 0.210
20,000 0.419
50,000 1.048
100,000 2.096
200,000 4.193
500,000 10.482
1,000,000 20.965
2,000,000 41.929
5,000,000 104.823
10,000,000 209.646
20,000,000 419.292
50,000,000 1048.231
100,000,000 2096.462
200,000,000 4192.925
500,000,000 10,482.312
1,000,000,000 20,964.624
2,000,000,000 41,929.249
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ