Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


KWD LUF
coinmill.com
0.200 24.5
0.500 61.5
1.000 122.5
2.000 245.0
5.000 613.0
10.000 1225.5
20.000 2451.5
50.000 6128.5
100.000 12,257.0
200.000 24,513.5
500.000 61,284.0
1000.000 122,567.5
2000.000 245,135.0
5000.000 612,838.0
10,000.000 1,225,676.0
20,000.000 2,451,352.0
50,000.000 6,128,380.5
KWD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LUF KWD
coinmill.com
20.0 0.163
50.0 0.408
100.0 0.816
200.0 1.632
500.0 4.079
1000.0 8.159
2000.0 16.318
5000.0 40.794
10,000.0 81.588
20,000.0 163.175
50,000.0 407.938
100,000.0 815.876
200,000.0 1631.752
500,000.0 4079.381
1,000,000.0 8158.762
2,000,000.0 16,317.525
5,000,000.0 40,793.812
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ