The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


KWD LVL
coinmill.com
0.200 0.40
0.500 0.99
1.000 1.98
2.000 3.95
5.000 9.88
10.000 19.77
20.000 39.53
50.000 98.83
100.000 197.67
200.000 395.34
500.000 988.35
1000.000 1976.70
2000.000 3953.39
5000.000 9883.48
10,000.000 19,766.95
20,000.000 39,533.91
50,000.000 98,834.76
KWD tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
LVL KWD
coinmill.com
0.50 0.253
1.00 0.506
2.00 1.012
5.00 2.529
10.00 5.059
20.00 10.118
50.00 25.295
100.00 50.589
200.00 101.179
500.00 252.947
1000.00 505.895
2000.00 1011.790
5000.00 2529.474
10,000.00 5058.949
20,000.00 10,117.897
50,000.00 25,294.744
100,000.00 50,589.487
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ