Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD LYD
coinmill.com
0.200 3.164
0.500 7.910
1.000 15.820
2.000 31.639
5.000 79.098
10.000 158.196
20.000 316.391
50.000 790.978
100.000 1581.957
200.000 3163.913
500.000 7909.784
1000.000 15,819.567
2000.000 31,639.134
5000.000 79,097.836
10,000.000 158,195.672
20,000.000 316,391.343
50,000.000 790,978.358
KWD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
LYD KWD
coinmill.com
5.000 0.316
10.000 0.632
20.000 1.264
50.000 3.161
100.000 6.321
200.000 12.643
500.000 31.606
1000.000 63.213
2000.000 126.426
5000.000 316.064
10,000.000 632.129
20,000.000 1264.257
50,000.000 3160.643
100,000.000 6321.285
200,000.000 12,642.571
500,000.000 31,606.427
1,000,000.000 63,212.855
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ