Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD LYD
coinmill.com
0.200 3.088
0.500 7.720
1.000 15.439
2.000 30.879
5.000 77.197
10.000 154.395
20.000 308.790
50.000 771.975
100.000 1543.949
200.000 3087.899
500.000 7719.746
1000.000 15,439.493
2000.000 30,878.986
5000.000 77,197.464
10,000.000 154,394.929
20,000.000 308,789.858
50,000.000 771,974.645
KWD tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025
LYD KWD
coinmill.com
5.000 0.324
10.000 0.648
20.000 1.295
50.000 3.238
100.000 6.477
200.000 12.954
500.000 32.384
1000.000 64.769
2000.000 129.538
5000.000 323.845
10,000.000 647.690
20,000.000 1295.379
50,000.000 3238.448
100,000.000 6476.897
200,000.000 12,953.793
500,000.000 32,384.483
1,000,000.000 64,768.967
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ