Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD LYD
coinmill.com
0.200 3.085
0.500 7.713
1.000 15.425
2.000 30.850
5.000 77.125
10.000 154.250
20.000 308.500
50.000 771.251
100.000 1542.502
200.000 3085.004
500.000 7712.511
1000.000 15,425.022
2000.000 30,850.045
5000.000 77,125.112
10,000.000 154,250.224
20,000.000 308,500.448
50,000.000 771,251.121
KWD tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
LYD KWD
coinmill.com
5.000 0.324
10.000 0.648
20.000 1.297
50.000 3.241
100.000 6.483
200.000 12.966
500.000 32.415
1000.000 64.830
2000.000 129.659
5000.000 324.149
10,000.000 648.297
20,000.000 1296.595
50,000.000 3241.486
100,000.000 6482.973
200,000.000 12,965.946
500,000.000 32,414.864
1,000,000.000 64,829.728
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ