Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD MAD
coinmill.com
0.200 6.6
0.500 16.2
1.000 32.6
2.000 65.0
5.000 162.6
10.000 325.2
20.000 650.6
50.000 1626.2
100.000 3252.6
200.000 6505.2
500.000 16,262.8
1000.000 32,525.8
2000.000 65,051.4
5000.000 162,628.6
10,000.000 325,257.2
20,000.000 650,514.6
50,000.000 1,626,286.4
KWD tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
MAD KWD
coinmill.com
5.0 0.154
10.0 0.307
20.0 0.615
50.0 1.537
100.0 3.074
200.0 6.149
500.0 15.372
1000.0 30.745
2000.0 61.490
5000.0 153.724
10,000.0 307.449
20,000.0 614.898
50,000.0 1537.245
100,000.0 3074.489
200,000.0 6148.978
500,000.0 15,372.446
1,000,000.0 30,744.892
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ