Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD MAD
coinmill.com
0.200 6.6
0.500 16.2
1.000 32.6
2.000 65.0
5.000 162.6
10.000 325.0
20.000 650.0
50.000 1625.2
100.000 3250.4
200.000 6501.0
500.000 16,252.4
1000.000 32,504.8
2000.000 65,009.6
5000.000 162,524.2
10,000.000 325,048.4
20,000.000 650,097.0
50,000.000 1,625,242.4
KWD tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
MAD KWD
coinmill.com
5.0 0.154
10.0 0.308
20.0 0.615
50.0 1.538
100.0 3.076
200.0 6.153
500.0 15.382
1000.0 30.765
2000.0 61.529
5000.0 153.823
10,000.0 307.646
20,000.0 615.293
50,000.0 1538.232
100,000.0 3076.464
200,000.0 6152.928
500,000.0 15,382.321
1,000,000.0 30,764.642
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ